Giáo Hoàng Phanxicô - Linh Mục Marco Pozza Credo Tôi Tin
Tôi muốn thực hiện cuộc phỏng vấn thứ ba này với cha Marco Pozzo, sau cuộc phỏng vấn về Kinh Lạy Cha và Kinh Kính Mừng. Tuy nhiên, tôi không muốn trình bày từng điểm một về nội dung đức tin. Thay vào đó, tôi thích chia sẻ những ý nghĩa thông thường, mang tính hiện sinh, đơn giản nhưng sâu sắc về việc chúng ta là con cái Thiên Chúa –được mời dự tiệc tình yêu với chính Thiên Chúa Ba Ngôi– và về tình bạn với anh chị em trong đức tin và với toàn thể nhân loại. Quả thật, trong khi đọc Kinh Tin Kính, chúng ta nhận biết Thiên Chúa trong chân lý của Người, nhưng đồng thời chúng ta cũng nói về mình, chúng ta tuyên xưng những gì Thiên Chúa đã làm cho mỗi người và cho tất cả chúng ta: trong khi tuyên xưng đức tin, chúng ta tái khám phá mình được quan phòng yêu thương và được cứu độ, chúng ta bị nỗi cô đơn và sự phân tán đẩy đi tứ phía, nhưng rồi lại được dẫn đưa về với sự hiệp nhất của thân thể Đức Kitô trong Hội Thánh là mẹ.
Giáo Hội Mà Tôi Mong Đợi - Suy Tư Của Đức Giáo Hoàng Phanxicô
Kể từ ngày 19 tháng 9 năm 2013, ngày mà cuộc phỏng vấn của Giáo hoàng Phanxicô được đăng trên tờ La Civiltà Cattolica với mười lăm nguyệt san của dòng Tên, xuất bản từ mười lăm nước khác nhau, có thể nói cuộc sống của tôi hầu như thay đổi. Không kể những ồn ào từ giới truyền thông, tôi chỉ muốn lưu ý một sự việc: tôi đã nhận được cả ngàn phản hồi dưới nhiều thể loại như email, thư twitter, các cuộc điện thoại, các tin nhắn, thư từ gởi về từ Facebook – xuất phát từ những người bình dân trên toàn thế giới, chứ không riêng từ những bạn bè của tôi. Họ đã kể cho tôi nghe, qua những dòng thư rất dài, về những phản ứng của họ…
Qua thư từ, có nhiều người đã nói lên cảm xúc của họ: một số người đã bỏ Giáo hội từ nhiều năm nay, một số khác đã rời bỏ chức linh mục của mình, một vài người theo thuyết bất khả tri, giờ đây lại ước muốn đọc Phúc âm sau khi đã đọc bài phỏng vấn. Không một người nào lo ngại về những “ý tưởng cởi mở” của Đức Thánh Cha. Trái lại, một số người đã biểu lộ lòng biết ơn về những lời nói đầy năng lực mà Đức Giáo hoàng dành cho họ. Tôi cũng đã nhận được nhiều lá thư của những người đau khổ và thoáng thấy được những lý do để hy vọng. Khi một nhà báo nói về cuộc phỏng vấn này như một câu chuyện đặc biệt diệu kỳ, tôi cảm thấy như phải trả lời cho người ta ngay rằng: “Không! Điều này đã và đang là một kinh nghiệm thiêng liêng lớn lao”.
Nói chuyện trực tiếp với Đức Giáo hoàng Phanxicô thật sự là một kinh nghiệm thiêng liêng. Ở cạnh ngài trong thời gian khá lâu đã cho tôi một cảm nghĩ cũng như nhận thức được một con người sâu sắc đắm chìm trong Chúa. Một trong những người bạn của ngài là Luis Palau, vị lãnh đạo thế giới khá tiếng tăm của những tín hữu Phúc âm, đã có một lần nói: “Khi anh ở với Hồng y Bergoglio, anh có cảm tưởng rằng ngài biết rất tường tận về Thiên Chúa Cha”. Và đúng như vậy, trước mặt ngài, người ta có cảm tưởng ngài là một con người tự do, một sự tự do thiêng liêng, hoàn toàn dấn thân trong cuộc sống, trong sự năng động và trong những tình cảm trìu mến. Ngài là một con người thoải mái, rõ ràng…
Bộ Sách Nhập Môn Kim Cương Thừa - Tập 1 + 2 (Bộ 2 Cuốn)
Phật giáo như một hệ thống triết học và tâm linh lâu đời, đã đồng hành cùng nhân loại qua hàng thiên niên kỷ, mang lại ánh sáng của giác ngộ, sự an lạc nội tâm và con đường vượt thoát khổ đau. Trong ba nhánh lớn của Phật giáo, Kim Cương thừa (hay còn gọi là Phật giáo Tây Tạng) tỏa sáng như một con đường tinh tế, mạnh mẽ và độc đáo, mang đến những phương pháp tu tập thiện xảo, giúp hành giả đạt được giác ngộ viên mãn ngay trong một đời.
Giới thiệu về Kim Cương thừa
Giáo pháp của Đức Phật được triển khai qua 84.000 pháp môn, đáp ứng sự đa dạng về căn cơ và tâm tính của chúng sinh. Thế nên, trước khi bước vào thực hành bất kỳ pháp môn nào, hành giả cần hiểu rõ bản chất con đường, phương pháp thực hành và giá trị cốt lõi mà pháp môn đó truyền tải. Đặc biệt, Kim Cương thừa được xem là con đường thiện xảo và nhanh chóng nhất để chứng đạt giác ngộ, nổi bật với những phương pháp thực hành đặc biệt về thiền, trì tụng minh chú, quán đỉnh và các nghi lễ phong phú khác.
Bộ sách “Nhập Môn Kim Cương Thừa” của tác giả John Powers chính là chiếc chìa khóa giúp độc giả khám phá truyền thống đặc biệt này. Tại đây, trí tuệ và từ bi hòa quyện để tạo nên những phương pháp tu tập mang tính thực tiễn, mang lại lợi ích vô lượng cho tất cả chúng sinh.
Kim Cương thừa: Một di sản tâm linh vượt thời gian
Kim Cương thừa không chỉ đơn thuần là một truyền thống tâm linh mà còn là một di sản văn hóa quý báu của nhân loại. Dẫu phải đối mặt với nhiều biến động lịch sử, đặc biệt là sự kiện các vị lama Tây Tạng buộc phải rời quê hương vào thế kỷ 20, truyền thống này vẫn vượt qua mọi ranh giới địa lý để lan tỏa đến các trung tâm Phật giáo và học thuật trên toàn thế giới. Sự lan tỏa này đã giúp Kim Cương thừa trở nên gần gũi hơn với những ai mong muốn khám phá và thực hành. Điểm đặc biệt của Kim Cương thừa là nhấn mạnh khả năng đạt giác ngộ ngay trong đời này, thông qua hệ thống học thuật và các phương pháp tu tập thâm sâu, dưới sự hướng dẫn của các bậc thầy giác ngộ.
Phân tích bộ sách “Nhập Môn Kim Cương Thừa”
Tác phẩm này được chia thành bốn phần chính, dẫn dắt độc giả khám phá những chiều sâu tâm linh của truyền thống Kim Cương thừa:
Phần 1: Nền tảng và giáo lý Phật giáo
Phần này giới thiệu khái quát về cuộc đời Đức Phật, các giáo lý nền tảng của Phật giáo và sự phân biệt giữa ba nhánh chính: Tiểu thừa, Đại thừa và Kim Cương thừa. Tác giả làm nổi bật vai trò của Kim Cương thừa như đỉnh cao của hành trình tâm linh, với các nội dung như:
Nguyên lý Tứ Diệu Đế – nền tảng của đạo Phật.
Con đường Bát Chánh Đạo và cách áp dụng vào đời sống hàng ngày.
Khái niệm Tánh Không (Shunyata), cốt lõi trong giáo lý Đại thừa và Kim Cương thừa.
Ngoài ra, phần này còn nhấn mạnh cách các phương pháp thực hành thiền định truyền thống (như shamatha và vipassana) được nâng lên một tầm cao mới trong Kim Cương thừa, dành cho những hành giả có căn cơ mạnh mẽ.
Phần 2: Lịch sử, văn hóa và đời sống Phật giáo Tây Tạng
John Powers dựng nên một bức tranh toàn diện về lịch sử truyền bá Phật giáo vào Tây Tạng, từ thời vua Songtsen Gampo thế kỷ 7 đến sự phát triển của các dòng truyền thừa chính.
Phần này cũng đề cập đến những nghi lễ quan trọng, các lễ hội lớn (như lễ Monlam Chenmo), và vai trò của các đạo sư trong đời sống tâm linh Tây Tạng. Sự kiện Đức Đạt Lai Lạt Ma thứ 14 và cộng đồng Tây Tạng lưu vong được trình bày như một biểu tượng của sự kiên cường và khả năng thích nghi của Kim Cương thừa trước thử thách.
Phần 3: Giáo lý và thực hành của Phật giáo Tây Tạng
Phần này tập trung vào các giáo lý và nghi thức đặc trưng của Kim Cương thừa, đặc biệt liên quan đến thiền định, cái chết và tái sinh. Mở đầu là phần trình bày vai trò của Mật điển trong nền văn học Phật giáo và làm sáng tỏ rằng Kim Cương thừa là một nhánh phát triển của Đại thừa. Tiếp đến, mandala và mantra (minh chú) và mudra (thủ ấn) là những phương tiện được Kim Cương thừa sử dụng để chuyển hóa tâm thức và liên kết với các phẩm chất giác ngộ.
Hệ thống thực hành Mật điển, thực hành sơ khởi (ngöndro) và những giới nguyện gốc của Mật thừa được John Powers trình bày như là nền tảng tri thức và thực nghiệm cần thiết để hành giả đạt được kết quả viên mãn của Kim Cương thừa. Bên cạnh đó, những thực hành của Mật thừa sẽ không có ý nghĩa nếu chúng không liên hệ đến mục tiêu giải thoát khỏi vòng sinh tử luân hồi. Do vậy, trong phần này, tác giả cũng phân tích chi tiết về tiến trình Bardo (trạng thái trung gian sau khi chết), các phương pháp du-già liên hệ đến tiến trình sinh tử, và các nghi lễ giúp một người tái sinh vào cõi lành.
Phần 4: Các dòng truyền thừa chính của Phật giáo Tây Tạng
Phần cuối của sách đi sâu vào các giáo lý cốt lõi và giới thiệu bốn dòng truyền thừa lớn:
Nyingma – truyền thừa xưa nhất, nổi bật với giáo lý Dzogchen (Đại Viên Mãn).
Kagyu – tập trung vào thực hành thiền định và giáo lý Mahamudra (Đại Ấn).
Sakya – được biết đến với hệ thống thực hành Lamdre (Con Đường và Kết Quả).
Gelug – nổi bật với các luận giải triết học và truyền thống của các vị Dalai Lama.
Tác giả giải thích tường tận cách hành giả tiến hành tu tập, từ các cấp độ sơ cơ đến thực hành nâng cao về du-già của Mật điển. Vai trò của các đạo sư, như những người dẫn dắt trực tiếp, được nhấn mạnh như yếu tố không thể thiếu để hành giả đạt giác ngộ viên mãn.
Vì sao “Nhập Môn Kim Cương Thừa” là tác phẩm đặc biệt?
Với sự kết hợp giữa tính học thuật nghiêm túc và cách trình bày gần gũi, cuốn sách này không chỉ là một tài liệu dành cho các học giả mà còn là nguồn cảm hứng mạnh mẽ cho mọi người đang tìm kiếm con đường tâm linh.
Những điểm nổi bật:
Cách tiếp cận toàn diện, giải thích Kim Cương thừa qua nhiều khía cạnh: lịch sử, văn hóa, giáo lý và thực hành.
Ngôn ngữ dễ hiểu, phù hợp với cả người mới bắt đầu và hành giả kỳ cựu.
Sự cân bằng giữa lý thuyết và ứng dụng, giúp người đọc không chỉ hiểu mà còn thực hành được trong đời sống.
Bộ sách này đặc biệt phù hợp với:
Sinh viên Phật học, những người đang cần một tài liệu hệ thống hóa về Phật giáo Tây Tạng.
Độc giả muốn tìm hiểu về Kim Cương thừa từ góc độ lịch sử, văn hóa, địa lý, chính trị và giáo lý.
Hành giả đang thực hành theo các dòng truyền thừa của Tây Tạng, mong muốn một bản hướng dẫn cô đọng để phối hợp với những bộ luận giải chi tiết như Lamrim Chenmo (Đại Luận Về Những Giai Đoạn Của Đạo Lộ) và Ngakrim Chenmo (Đại Luận Về Mật Thừa) của Tổ Tsongkhapa, hay Lamrim Yeshe Nyingpo (Trình Tự Đường Tu Từ Tuệ Giác Tinh Túy) của Đạo Sư Padmasambhava...
Bất kỳ ai khao khát khám phá con đường giải thoát của Kim Cương thừa thông qua một tác phẩm vừa uyên bác, vừa đầy tâm huyết.
Lời Cầu Nguyện Buổi Tối
Cuốn Lời Cầu Nguyện Buổi Tối là món quà ý nghĩa mà chúng ta có thể tặng cho các em từ 03 đến 12 tuổi. Cuốn sách này gồm 44 nội dung, giúp trẻ cầu nguyện mỗi buổi tối, sau một ngày học tập và vui chơi.
Với mỗi nội dung, cuốn sách sẽ trình bày một trích đoạn Kinh Thánh ngắn, giúp bé hướng lòng lên Chúa. Ở trang bên cạnh là một lời cầu nguyện ngắn. Bé có thể dùng lời này để cầu nguyện, hoặc bố mẹ có thể giúp bé cầu nguyện tự phát phù hợp với ý tưởng đoạn Kinh Thánh gợi ra. Không chỉ thế, với mỗi nội dung, quyển sách còn đề nghị một việc làm cụ thể cho bé. Chẳng hạn, để dạy bé quan tâm người khác, cuốn sách gợi ý: "Lời khen ngợi và khích lệ của em sẽ giúp người khác cảm thấy vui hơn."
(Phần Kinh Thánh tiếng Việt được trích dẫn hoặc phỏng theo Kinh Thánh Truyền Thống 1925 và Kinh Thánh Truyền Thống Hiệu đính 2010.)
Kinh Thánh Tân Ước Và Cựu Ước
Trên thế giới, Kinh Thánh thường được mặc nhiên thừa nhận là “sách bán chạy nhất mọi thời đại” và xứng đáng là sách nên có trong tủ sách của mỗi cá nhân và gia đình.
Là một nguồn mạch lớn của văn chương thế giới, Kinh Thánh truyền cảm hứng cho vô số tác phẩm văn học trên khắp thế giới qua các câu chuyện kinh điển như: chuyện A-đam và Ê-va ăn “trái cấm”; chuyện chiếc tàu Nô-ê; chuyện chàng chăn cừu Đa-vít và gã khổng lồ Gô-li-át…
Đối với người Cơ Đốc, Kinh Thánh là Lời của Đức Chúa Trời — Ngài có quyền năng đem lại sự sống, sự khôn ngoan, bình an, và hy vọng cho những ai hết lòng tìm kiếm lẽ thật.
Bản dịch Kinh Thánh 1925 đã chuyển tải thành công một tác phẩm kinh điển của nhân loại bằng một thứ tiếng Việt rất đẹp và trong sáng của thập niên 1920. Đây là kết tinh trí tuệ của một tập thể bao gồm các nho sĩ Tin Lành Việt Nam, các học giả người Việt cấp tiến, và các giáo sĩ ngoại quốc yêu mến Việt Nam.
Kinh Thánh tiếng Anh bản King James là một trong những bản dịch Kinh Thánh tiếng Anh được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới hiện nay. Ngôn từ trang trọng và nhịp điệu văn xuôi của bản King James đã ảnh hưởng sâu sắc đến sự phát triển của văn học và ngôn ngữ Anh trong vòng 400 năm qua.
Thần Chú Linh Ứng Nhiệm Màu
CUỐN SÁCH ĐẶC BIỆT DÀNH CHO NHỮNG NGÀY ĐẦU NĂM MỚI
“Thần chú linh ứng nhiệm màu” là cuốn sách tổng hợp những bài chú và thần chú quen thuộc, uy lực nhất trong Phật Giáo được đông đảo mọi người trì chú mỗi ngày như một cách chữa lành, chăm sóc đời sống tinh thần và tu tập hướng bản thân tới những điều thiện lành, tốt đẹp.
Cuốn sách được gửi tới bạn đọc vào mùa xuân năm 2024, như một món quà đồng hành cùng bạn trên con đường tìm kiếm sự bình an, mong cầu mọi điều thuận lợi may mắn.
- Sách được làm phiên bản đặc biệt, bìa cứng, cán mờ, phủ nhũ ánh kim sang trọng phù hợp dành tặng bạn bè, người thân trong dịp năm mới.
- Khổ sách nhỏ (10*15cm) giúp bạn thuận tiện mang theo bên mình tu tập mọi lúc mọi nơi, giúp tinh thần an yên, tự tại trên mọi hành trình.
- Ngoài các bài chú và thần chú, bạn đọc còn có thể thực hiện chép hồng danh Đức Phật và ghi lại những lời khấn nguyện trong suốt một năm ngay trong chính quyển sách nhỏ bé này. Mong rằng bạn có thể sống một cuộc đời thong dong, nhẹ nhàng và như ý.
Phương Pháp Mới Nghiên Cứu Kinh Lăng Nghiêm
Kinh Lăng Nghiêm rất có danh tiếng ở Việt Nam. Kinh này đã độ nhiều trí thức và Phật tử, giúp họ có một căn bản vững chắc, đi sâu vào đạo.
Nay giáo sư Tuệ Quang áp dụng một phương pháp mới để nghiên cứu Kinh Lăng Nghiêm, phán đoán rất tinh vi, tỉ mỉ. Nhờ đó, chúng ta thấy phương pháp giảng dạy của Phật rất tài tình, mạch lạc.
Phật dùng nhân minh để giảng dạy Kinh này.
Dịch giả dùng lời văn giản dị, rõ ràng, trình bày rất sáng sủa, mà vẫn dịch đúng nguyên văn.
Cuối mỗi đoạn lại có phần bình luận, hướng dẫn người đọc và giảng rộng những chỗ cần giảng. Nhờ đó, người đọc có thể thống suốt bộ kinh và hiểu sâu triết lý đạo Phật. Tôi ân cần giới thiệu bộ Kinh rất có giá trị, bộ Phương Pháp Mới Nghiên Cứu Kinh Lăng Nghiêm với các tri thức và Phật tử gần xa. Công đức tụng kinh cũng rất lớn lao. Mong nhiều Phật tử sẽ ra công trì tụng và truyền bá kinh này.
Bộ Sách Nhập Môn Kim Cương Thừa - Tập 1 + Tập 2 (Bộ 2 Tập)
Phật giáo & Truyền thống Kim Cương thừa
Phật giáo như một hệ thống triết học và tâm linh lâu đời, đã đồng hành cùng nhân loại qua hàng thiên niên kỷ, mang lại ánh sáng của giác ngộ, sự an lạc nội tâm và con đường vượt thoát khổ đau. Trong ba nhánh lớn của Phật giáo, Kim Cương thừa (hay còn gọi là Phật giáo Tây Tạng) tỏa sáng như một con đường tinh tế, mạnh mẽ và độc đáo, mang đến những phương pháp tu tập thiện xảo, giúp hành giả đạt được giác ngộ viên mãn ngay trong một đời.
Giới thiệu về Kim Cương thừa
Giáo pháp của Đức Phật được triển khai qua 84.000 pháp môn, đáp ứng sự đa dạng về căn cơ và tâm tính của chúng sinh. Thế nên, trước khi bước vào thực hành bất kỳ pháp môn nào, hành giả cần hiểu rõ bản chất con đường, phương pháp thực hành và giá trị cốt lõi mà pháp môn đó truyền tải. Đặc biệt, Kim Cương thừa được xem là con đường thiện xảo và nhanh chóng nhất để chứng đạt giác ngộ, nổi bật với những phương pháp thực hành đặc biệt về thiền, trì tụng minh chú, quán đỉnh và các nghi lễ phong phú khác.
Bộ sách “Nhập Môn Kim Cương Thừa” của tác giả John Powers chính là chiếc chìa khóa giúp độc giả khám phá truyền thống đặc biệt này. Tại đây, trí tuệ và từ bi hòa quyện để tạo nên những phương pháp tu tập mang tính thực tiễn, mang lại lợi ích vô lượng cho tất cả chúng sinh.
Kim Cương thừa: Một di sản tâm linh vượt thời gian
Kim Cương thừa không chỉ đơn thuần là một truyền thống tâm linh mà còn là một di sản văn hóa quý báu của nhân loại. Dẫu phải đối mặt với nhiều biến động lịch sử, đặc biệt là sự kiện các vị lama Tây Tạng buộc phải rời quê hương vào thế kỷ 20, truyền thống này vẫn vượt qua mọi ranh giới địa lý để lan tỏa đến các trung tâm Phật giáo và học thuật trên toàn thế giới. Sự lan tỏa này đã giúp Kim Cương thừa trở nên gần gũi hơn với những ai mong muốn khám phá và thực hành. Điểm đặc biệt của Kim Cương thừa là nhấn mạnh khả năng đạt giác ngộ ngay trong đời này, thông qua hệ thống học thuật và các phương pháp tu tập thâm sâu, dưới sự hướng dẫn của các bậc thầy giác ngộ.
Phân tích bộ sách “Nhập Môn Kim Cương Thừa”
Tác phẩm này được chia thành bốn phần chính, dẫn dắt độc giả khám phá những chiều sâu tâm linh của truyền thống Kim Cương thừa:
Phần 1: Nền tảng và giáo lý Phật giáo
Phần này giới thiệu khái quát về cuộc đời Đức Phật, các giáo lý nền tảng của Phật giáo và sự phân biệt giữa ba nhánh chính: Tiểu thừa, Đại thừa và Kim Cương thừa. Tác giả làm nổi bật vai trò của Kim Cương thừa như đỉnh cao của hành trình tâm linh, với các nội dung như:
- Nguyên lý Tứ Diệu Đế – nền tảng của đạo Phật.
- Con đường Bát Chánh Đạo và cách áp dụng vào đời sống hàng ngày.
- Khái niệm Tánh Không (Shunyata), cốt lõi trong giáo lý Đại thừa và Kim Cương thừa.
Ngoài ra, phần này còn nhấn mạnh cách các phương pháp thực hành thiền định truyền thống (như shamatha và vipassana) được nâng lên một tầm cao mới trong Kim Cương thừa, dành cho những hành giả có căn cơ mạnh mẽ.
Phần 2: Lịch sử, văn hóa và đời sống Phật giáo Tây Tạng
John Powers dựng nên một bức tranh toàn diện về lịch sử truyền bá Phật giáo vào Tây Tạng, từ thời vua Songtsen Gampo thế kỷ 7 đến sự phát triển của các dòng truyền thừa chính.
Phần này cũng đề cập đến những nghi lễ quan trọng, các lễ hội lớn (như lễ Monlam Chenmo), và vai trò của các đạo sư trong đời sống tâm linh Tây Tạng. Sự kiện Đức Đạt Lai Lạt Ma thứ 14 và cộng đồng Tây Tạng lưu vong được trình bày như một biểu tượng của sự kiên cường và khả năng thích nghi của Kim Cương thừa trước thử thách.
Phần 3: Giáo lý và thực hành của Phật giáo Tây Tạng
Phần này tập trung vào các giáo lý và nghi thức đặc trưng của Kim Cương thừa, đặc biệt liên quan đến thiền định, cái chết và tái sinh. Mở đầu là phần trình bày vai trò của Mật điển trong nền văn học Phật giáo và làm sáng tỏ rằng Kim Cương thừa là một nhánh phát triển của Đại thừa. Tiếp đến, mandala và mantra (minh chú) và mudra (thủ ấn) là những phương tiện được Kim Cương thừa sử dụng để chuyển hóa tâm thức và liên kết với các phẩm chất giác ngộ.
Hệ thống thực hành Mật điển, thực hành sơ khởi (ngöndro) và những giới nguyện gốc của Mật thừa được John Powers trình bày như là nền tảng tri thức và thực nghiệm cần thiết để hành giả đạt được kết quả viên mãn của Kim Cương thừa. Bên cạnh đó, những thực hành của Mật thừa sẽ không có ý nghĩa nếu chúng không liên hệ đến mục tiêu giải thoát khỏi vòng sinh tử luân hồi. Do vậy, trong phần này, tác giả cũng phân tích chi tiết về tiến trình Bardo (trạng thái trung gian sau khi chết), các phương pháp du-già liên hệ đến tiến trình sinh tử, và các nghi lễ giúp một người tái sinh vào cõi lành.
Phần 4: Các dòng truyền thừa chính của Phật giáo Tây Tạng
Phần cuối của sách đi sâu vào các giáo lý cốt lõi và giới thiệu bốn dòng truyền thừa lớn:
- Nyingma – truyền thừa xưa nhất, nổi bật với giáo lý Dzogchen (Đại Viên Mãn).
- Kagyu – tập trung vào thực hành thiền định và giáo lý Mahamudra (Đại Ấn).
- Sakya – được biết đến với hệ thống thực hành Lamdre (Con Đường và Kết Quả).
- Gelug – nổi bật với các luận giải triết học và truyền thống của các vị Dalai Lama.
Tác giả giải thích tường tận cách hành giả tiến hành tu tập, từ các cấp độ sơ cơ đến thực hành nâng cao về du-già của Mật điển. Vai trò của các đạo sư, như những người dẫn dắt trực tiếp, được nhấn mạnh như yếu tố không thể thiếu để hành giả đạt giác ngộ viên mãn.
Vì sao “Nhập Môn Kim Cương Thừa” là tác phẩm đặc biệt?
Với sự kết hợp giữa tính học thuật nghiêm túc và cách trình bày gần gũi, cuốn sách này không chỉ là một tài liệu dành cho các học giả mà còn là nguồn cảm hứng mạnh mẽ cho mọi người đang tìm kiếm con đường tâm linh.
Những điểm nổi bật:
- Cách tiếp cận toàn diện, giải thích Kim Cương thừa qua nhiều khía cạnh: lịch sử, văn hóa, giáo lý và thực hành.
- Ngôn ngữ dễ hiểu, phù hợp với cả người mới bắt đầu và hành giả kỳ cựu.
- Sự cân bằng giữa lý thuyết và ứng dụng, giúp người đọc không chỉ hiểu mà còn thực hành được trong đời sống.
Bộ sách này đặc biệt phù hợp với:
- Sinh viên Phật học, những người đang cần một tài liệu hệ thống hóa về Phật giáo Tây Tạng.
- Độc giả muốn tìm hiểu về Kim Cương thừa từ góc độ lịch sử, văn hóa, địa lý, chính trị và giáo lý.
- Hành giả đang thực hành theo các dòng truyền thừa của Tây Tạng, mong muốn một bản hướng dẫn cô đọng để phối hợp với những bộ luận giải chi tiết như Lamrim Chenmo (Đại Luận Về Những Giai Đoạn Của Đạo Lộ) và Ngakrim Chenmo (Đại Luận Về Mật Thừa) của Tổ Tsongkhapa, hay Lamrim Yeshe Nyingpo (Trình Tự Đường Tu Từ Tuệ Giác Tinh Túy) của Đạo Sư Padmasambhava...
- Bất kỳ ai khao khát khám phá con đường giải thoát của Kim Cương thừa thông qua một tác phẩm vừa uyên bác, vừa đầy tâm huyết.
VỀ ẤN BẢN ĐẶC BIỆT
Ấn bản đặc biệt "Nhập Môn Kim Cương Thừa" – Phiên bản mang đậm dấu ấn trí tuệ và văn hóa
Nội dung của của bộ sách “Nhập Môn Kim Cương Thừa” không chỉ mở ra cánh cửa bước vào thế giới tri thức phong phú của Phật giáo Tây Tạng mà phần thiết kế của ấn bản đặc biệt còn nhằm tôn vinh giá trị văn hóa và truyền thống Phật giáo gắn liền với đất nước Việt Nam từ ngàn xưa. Với sự chế tác của các nghệ nhân làng nghề khảm trai Chuyên Mỹ (Phú Xuyên, Hà Nội) – nơi lưu giữ và phát triển kỹ thuật khảm trai hàng trăm năm – từng bìa sách được chế tác thủ công với sự tận tâm và tỉ mỉ đến từng chi tiết. Những dòng triết lý sâu sắc của Phật giáo từ phần nền tảng đến phần tinh túy nhất của Kim Cương thừa – phản chiếu ánh sáng của trí tuệ và từ bi, được chứa đựng bên trong bìa sách khảm trai tinh xảo, nhằm nhấn mạnh về tầm quan trọng trong sự giao thoa giữa hai dòng chảy văn hóa và tâm linh. Thế nên, mỗi ấn phẩm không chỉ là một tác phẩm nghệ thuật mà còn hàm chứa ý nghĩa tâm linh sâu sắc.
Tập Một: Hình ảnh Hoa Sen – Biểu tượng của sự thanh tịnh và giác ngộ
Phần bìa của Tập 1 nổi bật với hình ảnh hoa sen được khảm trai tinh tế, như một thông điệp mạnh mẽ về sự thanh tịnh và vượt thoát khổ đau. Trên bìa sách, từng cánh sen được tạo nên từ những mảnh trai tự nhiên, phản chiếu ánh sáng lung linh, như ánh sáng chân lý soi sáng con đường của hành giả. Nghệ nhân đã tỉ mỉ lựa chọn và sắp đặt các mảnh trai để tạo nên một hồ sen sống động, biểu trưng cho hành trình hành giả đã vượt qua những khổ đau, ô nhiễm của cuộc đời để chạm đến sự tỉnh thức, và cuối cùng bước vào vùng không gian giác ngộ tịnh lạc.
Nội dung của Tập 1 trình bày về giáo lý Phật giáo nền tảng kết hợp với những giá trị về địa lý, lịch sử, văn hóa, chính trị... của đất nước Tây Tạng. Phần giáo lý này là cơ sở của tất cả tông phái Phật giáo từ xưa đến nay, kể cả những tông phái Phật giáo đang hiện diện tại Việt Nam. Thế nên, Tập 1 hứa hẹn sẽ mang lại cho độc giả một cảm giác gần gũi nhưng không kém phần thú vị ngay từ thiết kế bìa sách, cho đến cả cách thức mà những giáo lý nền tảng đã được hấp thụ qua lăng kính văn hóa của đất nước Phật giáo Tây Tạng.
Tập Hai: Hình ảnh Mandala và âm tiết AH – Tánh Không và trạng thái đại viên mãn.
Bìa Tập 2 của bộ sách mang hình ảnh mandala thiêng liêng, được khảm trai tỉ mỉ và đi kèm với chủng tự “A” (ཨ). Trong truyền thống Kim Cương thừa, Mandala là biểu tượng của vũ trụ hoàn hảo, đại diện cho sự hài hòa giữa trật tự bên ngoài và bên trong. Mỗi đường nét, mỗi vòng tròn trong mandala đều thể hiện cấu trúc vi diệu của vạn vật, nhắc nhở hành giả rằng mọi thứ đều nằm trong sự trọn vẹn của bản chất chân thật. Âm tiết “A” là nguyên âm đầu tiên trong bản chữ cái tiếng Phạn và hàm chứa ý nghĩa liên quan đến tánh Không trong Phật giáo Đại thừa. Như được thuyết giảng trong Nhất Tự Phật Mẫu Bát Nhã Kinh (Ekākṣarīmātāprajñāpāramitā-sutra), tất cả giáo lý về tuệ giác bát nhã đều gói gọn trong chủng tự “A” này. Đôi khi, chữ “A” cũng được coi là tượng trưng cho bản chất của Phật hoặc sử dụng cho một số kỹ thuật thiền định trong các truyền thống Phật giáo Đông Á của Thiền tông. Trong các truyền thống Dzogchen của Nyingma, chủng tự “A” thường biểu trưng cho trạng thái nguyên sơ của giác tánh – “Phật” – trạng thái tâm căn bản của tất cả chúng sinh. Thế nên, chủng tự “A” và hình ảnh mandala của tập hai “Nhập Môn Kim Cương Thừa” cũng chính là lời nhắc nhở về bản chất chân thật của thực tại – nơi không còn sự phân biệt, chỉ còn trí tuệ và sự rộng mở vô biên.
Tinh hoa của làng nghề khảm trai Việt Nam
Những hình ảnh biểu tượng như hoa sen và mandala trên bìa sách được thực hiện bởi những nghệ nhân tài hoa từ làng nghề Chuyên Mỹ – một địa danh nổi tiếng với kỹ thuật khảm trai độc đáo, đã tồn tại và phát triển qua nhiều thế hệ.
Nguyên liệu khảm trai được lựa chọn kỹ càng từ những mảnh trai tự nhiên, đảm bảo độ bóng mịn, độ bền và khả năng phản chiếu ánh sáng tinh tế. Các nghệ nhân sử dụng kỹ thuật khảm truyền thống, từ việc cắt gọt, đục đẽo đến gắn từng mảnh trai lên bề mặt gỗ, tạo nên những tác phẩm vừa hoàn hảo về mặt thẩm mỹ, vừa thể hiện chiều sâu văn hóa và tâm linh.
Sự kết hợp giữa nghệ thuật thủ công Việt Nam và triết lý Phật giáo đã mang lại giá trị độc đáo cho ấn bản đặc biệt này, biến mỗi quyển sách thành một tác phẩm nghệ thuật tinh xảo, chứa đựng tâm huyết của người làm sách và nghệ nhân.
Ý nghĩa của ấn bản đặc biệt
Ấn bản đặc biệt “Nhập Môn Kim Cương Thừa” không chỉ là một bộ sách chứa đựng tri thức phong phú của Phật giáo Tây Tạng mà còn là một cầu nối giữa văn hóa Việt Nam và triết lý Phật giáo.
- Hoa sen tượng trưng cho hành trình vượt thoát khổ đau để đạt đến giác ngộ.
- Mandala là biểu tượng của sự trọn vẹn, cân bằng giữa vũ trụ và con người.
- Chủng tự A mang thông điệp về tánh Không, sự sáng tỏ và bản chất chân thật của thực tại.
Tất cả những hình ảnh này, khi được thể hiện qua bàn tay tài hoa của các nghệ nhân Việt Nam, đã nâng tầm bộ sách từ một tài liệu học thuật trở thành một tác phẩm nghệ thuật để chiêm nghiệm và trân quý.
Một di sản văn hóa và tâm linh đáng tự hào
Ấn bản đặc biệt “Nhập Môn Kim Cương Thừa” không chỉ dành cho những ai đang tìm kiếm con đường tâm linh hay học hỏi về Kim Cương thừa, mà còn là một minh chứng cho sự hòa quyện tuyệt vời giữa Phật giáo và văn hóa của hai đất nước Tây Tạng và Việt Nam.
Bộ sách là món quà dành cho những ai khao khát khám phá vẻ đẹp sâu sắc của tri thức và nghệ thuật, một biểu tượng cho sự hợp nhất giữa trí tuệ, từ bi và văn hóa truyền thống. Hãy để ấn bản đặc biệt này trở thành người bạn đồng hành quý giá trên hành trình tìm hiểu, thực hành và cảm nhận sự giác ngộ trong cuộc đời.
VỂ TÁC GIẢ JOHN POWERS
Tác giả John Powers là Giáo sư Nghiên cứu Châu Á tại Trường Văn hóa, Lịch sử và Ngôn ngữ, Đại học Châu Á và Thái Bình Dương, Đại học Quốc gia Australia, đồng thời là thành viên của Học viện Nhân văn Australia (College of Asia and the Pacific, Australian National University, and a Fellow of the Australian Academy of Humanities). Ông là tác giả của mười bốn cuốn sách và hơn bảy mươi bài báo, chương sách đăng tải trên các tạp chí khoa học. Nổi bật các tựa sách như A Bull of a Man: Images of Masculinity, Sex, and the Body in Indian Buddhism (2015) and Historical Dictionary of Tibet (with David Templeman, 2012).
Các tác phẩm của ông đã được xuất bản tại Việt Nam như: Thế giới Phật giáo
Lời Của Thiên Chúa
Sách châm ngôn và thi thiên trong kinh thánh bao gồm các bài hát, thơ vịnh cùng các bài viết thể hiện sự thờ phượng, lòng khao khát, sự khôn ngoan, tình yêu, nỗi tuyệt vọng và chân lý. Tại đây bạn sẽ gặp Chúa và tìm thấy sự bình yên, an ủi, sức mạnh, cũng như nguồn khích lệ cho mọi kinh nghiệm sống của mình.
Kinh Bản Nguyện Của Bồ Tát Địa Tạng
"Chúng sinh khi độ hết mới chứng đạo Bồ Đề"
"Địa ngục chưa bỏ không , thề không thành Phật quả"
Lời Bồ Tát Địa Tạng
Kinh Thánh - Tân Ước
Kinh Thánh lâu nay đã được xem là một tác phẩm kinh điển nhất mọi thời đại với những kỉ lục mà chưa từng có tác phẩm nào vượt qua được như: cuốn sách bán chạy nhất mọi thời đại (hơn 7 tỉ ấn bản được phát hành (ước tính tới năm 2020)); được dịch ra nhiều thứ tiếng nhất (Kinh Thánh trọn bộ được dịch sang 700 ngôn ngữ, và hơn 1.500 ngôn ngữ có bản dịch Tân Ước); cuốn sách được trích dẫn nhiều nhất, có ảnh hưởng nhất và là nguồn cảm hứng cho rất nhiều tác phẩm nghệ thuật nổi tiếng trên thế giới…
Kinh Thánh có tên gốc trong tiếng Hy Lạp là Biblia, nghĩa là “sách”; trong tiếng La Tinh là Scriptura, nghĩa là “trước tác” “bài viết”, “bản thảo”; trong tiếng Anh gọi là The Bible, nghĩa là sách kinh điển. Khi chuyển sang Tiếng Việt, các dịch giả sử dụng theo danh từ Hán Việt - thường gọi các sách tôn giáo dạy đạo lý là kinh, nên chúng ta có tên gọi là Kinh Thánh trong Tiếng Việt, được sử dụng rộng rãi từ xưa đến nay, dù tên gọi này mang màu sắc tôn giáo và gây nhiều hiểu lầm cho những độc giả chưa từng tiếp cận.
Kinh Thánh gồm hai phần: từ nhiều văn thư được thu lại thành hai bộ lớn là Cựu Ước và Tân Ước trong suốt hơn 1.600 năm từ thế kỷ 12 trước CN cho tới thế kỷ 2, được viết bằng ba ngôn ngữ, chủ yếu là chữ Hebrew (hay Hipri của người Do Thái), Hi Lạp cổ và một vài phân đoạn trong Kinh Thánh được viết bằng tiếng Aram - một cổ ngữ được dùng phổ biến tại Do Thái trong thời Đức Chúa Yêsu.
Cựu Ước là Giao ước cũ của người Hebrew (nay gọi là Do Thái) với Thiên Chúa, gồm 46 cuốn chia 4 phần, chứa đựng vũ trụ quan, nhân sinh quan cổ xưa nhất của nhân loại, do nhiều người viết suốt từ năm 1.200 đến năm 100 trước CN. Còn Tân Ước là Giao ước mới của các tín đồ Ki-tô giáo với Thiên Chúa, nguyên văn từ các cổ bản Hi Lạp, ra đời một thế kỷ sau khi xuất hiện đạo Ki-tô, trình bày cuộc đời và học thuyết của Chúa Yêsu.
Kinh Thánh là có thể được xem là một bách khoa toàn thư rất hữu ích trong việc nghiên cứu nhân loại cổ đại về các mặt lịch sử, chính trị, quân sự, pháp luật, luân lý đạo đức, kinh tế, khoa học kỹ thuật, y học, văn hoá... Nên có thể nói chưa đọc và hiểu Kinh Thánh thì rất khó hiểu được nền văn minh phương Tây nói riêng, cũng như thế giới nói chung.
VỀ BẢN DỊCH KINH THÁNH CỦA LINH MỤC NGUYỄN THẾ THUẤN
Việc chuyển ngữ Kinh Thánh sang tiếng Việt bắt đầu từ đầu thế kỷ XX, cách đây hơn 100 năm, và đã có khoảng 6 bản dịch đầy đủ của tác phẩm này được xuất bản tại Việt Nam và phổ biến chủ yếu trong cộng đồng Công giáo.
Bản tiếng Việt do Omega+ xuất bản là bản dịch của cố Linh mục Giuse Nguyễn Thế Thuấn - một học giả uyên thâm của Giáo hội Công giáo Việt Nam, lâu nay được xem là một trong những công trình dịch thuật khả tín, khoa học nhất đã từng được xuất bản bằng tiếng Việt, được giới nghiên cứu đánh giá rất cao và là nguồn tài liệu tham khảo quan trọng đối với các chủng sinh Đại Chủng viện, Học viện của các Dòng Tu…
Bản dịch được thực hiện trong hơn 15 năm, kể từ khi Cha Thuấn du học về nước năm 1956 và gần hoàn tất cho đến khi mất năm 1975. Cuối năm 1976, toàn bộ bản dịch Kinh Thánh của Cha được các vị trong dòng tu hoàn thiện phần còn lại dở dang và xuất bản lần đầu tiên tại Sài Gòn. Đến nay (không tính các bản copy) thì chưa được in thêm một lần nào nữa. Lần in này là lần in thứ hai sau 46 năm.
Những điểm nổi bật của bản dịch:
- Bản dịch công phu được Linh mục Giuse Nguyễn Thế Thuấn thực hiện trên các nguyên bản tiếng Hipri, Aram và Hy Lạp, đối chiếu với các bản Syri và Latinh.
- Cha Thuấn đã dày công thực hiện việc chú giải Kinh Thánh một cách tỉ mỉ và công phu. Đây cũng là phần nội dung được đánh giá cao so với một số bản dịch khác.
- Cha khảo dị những sự khác nhau, thiếu/đủ từng chữ, từng câu trên các văn bản đã khảo sát. Ví dụ: (…) vòng lại những chữ trong văn bản không có, nhưng cần để rõ nghĩa chiếu theo mẹo, hay mạch lạc; hoặc […] vòng lại những chữ, hay câu, chắc được là có trong văn bản cựu trào, nhưng nhiều bản xưa lại không có…
- Cha Thuấn còn thực hiện một lớp chú giải khác bên lề sách, với nhiều trang sách chi chít ký tự và số, với mục đích chỉ ra các đoạn khác trùng nhau, đi song song với nhau về ý tưởng trong cùng một quyển sách.
NỘI DUNG CHI TIẾT CỦA KINH THÁNH TÂN ƯỚC
Kinh Thánh – Tân Ước gồm 27 sách hợp lại. Nói về đặc điểm chung của 27 sách này, ấn bản do Linh mục Nguyễn Thế Thuấn nhận định rằng đây là “Hai mươi bảy văn thư, dài vắn khác nhau, nội dung và ngoại diện cũng có lắm điều thù dị, đã được thu lại làm thành một bộ, và mang tên chung là Tân Ước, hay nói cho rõ hơn: Kinh Thánh của Giao ước mới”.
Về bố cục sắp xếp của 27 sách nhỏ tạo thành Kinh Thánh – Tân Ước, ta có:
1) Những sách thuật lại đời Chúa Yêsu: các lời Ngài nói, các việc Ngài làm. Đó là các sách mà lâu nay quen gọi là Tin Mừng (Phúc âm): Tin Mừng theo thánh Matthêô (Mt), Tin Mừng theo thánh Marcô (Mc), Tin Mừng theo thánh Luca (Lc), Tin Mừng theo thánh Yoan (Yn);
2) Sách Công vụ các Tông đồ (Cv) cho biết việc các Tông đồ (Phêrô và Phaolô) đã làm, để lập Hội thánh trong dân Do Thái và nơi Dân ngoại;
3) Các Thư của thánh Phaolô, các Thư Chung để các Ngài dạy dỗ Cộng đoàn tân tòng sống theo ơn Thiên Chúa đã kêu gọi, hay là đề phòng chống lại những lầm lạc đương thời, có thể làm tổn thương đến lòng đạo chân chính;
4) Trong buổi cấm cách ghê sợ: đế quốc Roma muốn diệt đạo Chúa Kitô, chúng ta thấy xuất hiện Khải huyền của Yoan (Kh) với mục đích ủy lạo khuyến khích tín hữu kiên tâm chịu đựng vì Chúa.
Bên cạnh khía cạnh thần học, tôn giáo, bản thân Kinh Thánh – Tân Ước là lịch sử nội bộ của Hội thánh cùng Cộng đoàn Kitô hữu. Theo đó, khi đặt trong đối sánh với thế sử, Kinh Thánh – Tân Ước giúp ta nhìn nhận vào các giai đoạn lịch sử văn minh thế giới kể từ mốc Chúa Yêsu ra đời từ một góc nhìn khác – góc nhìn của một tôn giáo mới ra đời và hình thành kể từ năm 0 – vào những diễn biến lịch sử đương thời (như sự tồn tại và phát triển của Cộng đoàn Kitô có liên quan và chịu ảnh hưởng ra sao từ các thiết chế pháp luật của Do Thái giáo và Đế chế La Mã).
Lịch sử của Hội thánh bao gồm các quá trình khai sinh, bành trướng, xung đột với bên ngoài, và củng cố nội bộ của Cộng đoàn Kitô. Các sách Tân Ước phản ảnh lại các giai đoạn ấy. Duyệt qua các giai đoạn ấy là dịp để ta đặt niên biểu cho các sách Tân Ước. Và nhờ niên biểu, chúng ta cũng được rõ bối cảnh lịch sử của các sách: một điều có ích lợi không phải là nhỏ trong việc tìm hiểu các sách Tân Ước.
Ý NGHĨA KÝ HIỆU Ở BÌA 4
Hai ký hiệu trên là Alpha và Omega viết bằng chữ Coptic; IC XC là Jesus Christ.
Đây là một trong nhiều dạng Christogram (ký hiệu giữa Kitô hữu với nhau), một loại biểu tượng được dùng trong khoảng vài trăm năm sau khi Chúa Kitô sống lại và các Tông đồ đi rao giảng, với mục đích chính là tạo ám hiệu trốn tránh người Do Thái và La Mã và để nhận biết Kitô hữu với nhau.
Alpha vs Omega: Thiên Chúa là bắt đầu và kết thúc; sự sống đời đời.
THÔNG TIN TÁC
LINH MỤC GIUSE NGUYỄN THẾ THUẤN (1922–1975)
Linh mục Giuse Nguyễn Thế Thuấn sinh năm 1922, tại làng La Phù, huyện Thường Tín, tỉnh Hà Đông (nay thuộc thủ đô Hà Nội), thuộc giáo phận Hà Nội, vào Dòng Chúa Cứu Thế tại Hà Nội và thụ phong linh mục năm 29 tuổi, tức vào năm 1951.
Năm 1952, cha Nguyễn Thế Thuấn được cử đi du học tại Rome, kế đó, sang học tại trường Thánh Kinh Jerusalem trong vòng 4 năm (1952–1956). Về nước, cha được cử dạy môn Thánh Kinh tại Học viện của Dòng ở Đà Lạt. Cha từng giữ chức Giám học Học viện và bề trên nhà Dòng Chúa Cứu Thế tại Đà Lạt. Về sau, cha không giữ chức vụ này nữa mà chuyên tâm với việc dịch Kinh Thánh, bắt đầu với Tân Ước và theo sau là Cựu Ước.
Trần Nhân Tông, Đời - Đạo Không Hai
Trần Nhân Tông (1258-1308) là một vị vua anh minh, nhân vật lịch sử nổi bật trong
triều đại nhà Trần. Ngài còn là một thiền sư lớn của Phật giáo Việt Nam, ngài đã sáng lập ra
dòng Thiền Trúc Lâm, vẫn phát triển cho đến ngày nay. Bên cạnh việc triều chính, ngài không chọn hẳn chỉ con đường tâm linh (Đạo) ngay từ đầu bằng cách xuất gia, cũng không chỉ chọn hẳn con đường xã hội (Đời), ở mãi với đời. Hai con đường ấy đi song song với nhau, đến tuổi trưởng thành thì hòa hợp với nhau, đến tuổi trung niên thì hợp nhất với nhau cho tới khi ra đi khỏi thế gian. Qua bình giảng các bài thơ của ngài, cuốn sách Trần Nhân Tông, Đời - Đạo không hai đã nói lên được điều đó. Cuốn sách đặc biệt ở chỗ, tác giả cũng là một tu sĩ Phật giáo, vừa là một nhà tu hành vừa là một người sống trong đời sống, nên cái nhìn Đời - Đạo không hai của tác giả với ngài Trần Nhân Tông có sự thông giao nhau. Tác giả cảm, thấu, hiểu, bình giảng thơ của ngài với cùng một cái thấy ra “khuôn mặt chúa xuân nay khám phá”.
Với lối bình thơ gần gũi, dễ hiểu, lật mỗi trang sách lại cho người đọc chạm vào những ngày tháng từ “đãi cát kén vàng” cho đến ngày thấy ra “khuôn mặt chúa xuân” của ngài. Nhìn vào cuộc đời cao đẹp đó, chúng ta thấy rằng mình cũng cần “rèn lòng làm Bụt, chỉ cần chuyên nhất dồi mài” thì có ngày chúng ta thấy Trần Nhân Tông ở trong mình.
Có thể nói, Trần Nhân Tông không chỉ là nhà chính trị nhìn xa trông rộng mà còn là nhà quân sự có tài; không chỉ là nhà ngoại giao, mà còn là nhà tư tưởng, nhà văn, nhà thơ; không chỉ là bậc quân vương mà còn là nhà tu hành; không chỉ là nhà văn hoá mà còn là vị thiền sư lỗi lạc. Thời đại oanh liệt đã sản sinh ra ngài và ngài đã làm cho thời Trần càng thêm oanh liệt.
*Tác giả:
Đương Đạo Nguyễn Thế Đăng là một nhà sư, thuộc thế hệ thứ ba của chùa Tây Tạng ở Bình Dương. Nhiều năm qua, tác giả Nguyễn Thế Đăng đã viết hàng trăm bài đăng trên Văn Hóa Phật Giáo. Tuần san và Nguyệt san Giác Ngộ cũng đã đăng hàng chục bài của tác giả, chưa kể các báo điện tử, mỗi báo cũng đã đăng hàng chục bài. Tổ khai sơn chùa Tây Tạng ở Bình Dương là Thiền sư Nhẫn Tế (1888 – 1951). Tổ vốn thuộc dòng Lâm Tế đời thứ 40, từng sang Ấn Độ, Nepal và Tây Tạng tham bái và tu học. Tổ đã cầu đạo ở Tây Tạng, đắc pháp và được ban cho pháp danh Thubten Osel bởi những vị cao cấp của dòng Mũ Vàng (Gelugpa). Sau hơn một năm ở Tây Tạng, Tổ được phép trở về Việt Nam để lập chùa Tây Tạng, Bình Dương.
*Cuốn sách này dành cho:
- Những ai quan tâm, tìm hiểu lịch sử dân tộc, đặc biệt là lịch sử Phật giáo Việt Nam nói chung và dòng Thiền Trúc Lâm nói riêng
- Những ai quan tâm đến những nhân vật lịch sử nổi tiếng, mang bản sắc Việt Nam nhưng có tầm ảnh hưởng thế giới
- Những ai muốn tự hoàn thiện bản thân, hướng tới chân - thiện - mỹ
- Ai đó muốn đóng góp cho đất nước và thế giới trong thời đại toàn cầu hoá ngày nay, có thể coi Trần Nhân Tông là một con người lý tưởng để noi theo
*Trích đoạn sách hay
Đây là câu đầu tiên trong bài Xuân Vãn của ngài. Bài này nói sơ qua về con đường tâm linh cá nhân:
Niên thiếu chưa từng rõ sắc – Không,
Một xuân tâm ở tại trăm hoa
Khuôn mặt chúa Xuân nay khám phá
Giường gỗ, đệm thiền ngắm rụng hồng.
Niên thiếu chưa từng rõ Sắc – Không. Vào thời niên thiếu, chưa từng rõ (liễu), chưa từng ngộ (liễu ngộ), chưa từng biết trực tiếp tánh Không là gì.
Chưa có kinh nghiệm tâm linh trực tiếp về tánh Không, nhưng không phải ngài không có kiến thức và không học hỏi về tánh Không, bởi vì ông nội ngài là vua Trần Thái Tông (1218 – 1277) và cha ngài là vua Trần Thánh Tông (1240 – 1292) đều là những người ngộ đạo, và ngộ đạo khi đang làm vua.
10 Tư Tưởng Pháp Hoa Trong Đời Sống Hằng Ngày
Đúng như tên gọi của cuốn sách:“Tâm linh như là sự tiến hóa tất yếu của con người”– Tác giả Nguyễn Thế Đăng đã chỉ rõ cho độc giả thấy sự tiến hóa tâm linh là cần thiết cho con người. Sự tiến hóa đó được tác giả thể hiện qua việc phân tích ba tầng chính: Tầng thứ nhất là tầng vật chất, con người chia sẻ với nhau một đời sống giác quan để sống trong thế giới hay trái đất này: mắt để thấy, tai để nghe, mũi để ngửi, lưỡi để nếm, thân để xúc chạm. Tầng thứ hai là tầng ý thức, bao gồm trí thông minh và trí tuệ cảm xúc. Nhưng ý thức là giới hạn vì nó không thể giải quyết được nỗi khổ đau tiềm ẩn trong chúng ta, sinh ra để rồi chết, làm sao vượt khỏi cái chết và như thế cuộc đời chẳng có ý nghĩa gì. Tầng thứ ba giải quyết được tận cùng nỗi khổ của con người, đó chính là tầng tâm linh, nơi cội nguồn của cái Biết, của Tự do và Hạnh phúc.
Sợi Tơ Nhện
Cuốn Sợi tơ nhện phỏng theo một câu chuyện dân gian Trung Hoa mang đậm giáo lý nhân quả, nghiệp báo của Phật giáo.
Một sợi tơ mỏng manh, nhưng nếu trái tim đủ rộng, sợi tơ ấy sẽ là cứu cánh kéo ta thoát khỏi khổ đau của lửa dữ chốn Địa ngục, thoát khỏi những tâm niệm đen tối chốn lao ngục tinh thần. Một chút thiện tâm, một chút tình thương, tất cả đều là sợi tơ nhện giúp ta vượt qua tai ương và nguy khó. Chỉ cần buông bỏ những tâm niệm bất thiện là tức khắc, ta đã kết chặt mối lương duyên với sợi tơ nhện của Phật tổ ở Tây phương rồi.
Chú Rùa Khổng Lồ - The Gaint Turtle
“Trong mỗi bước đi cùng với thiên nhiên, chúng ta luôn nhận được nhiều hơn những gì ta tìm kiếm” (John Muir). Thật vậy, mẹ thiên nhiên luôn giúp đỡ, bao bọc và che chở chúng ta với tấm lòng nhân ái. Vì thế, chúng ta nên biết cách đáp lại sự hy sinh đó bằng thái độ tôn trọng, biết ơn và có trách nhiệm hơn về những việc mình làm với môi trường. Tựa như câu chuyện trong cuốn sách Chú Rùa khổng lồ (The Giant Turtle) đề cập đến, vì những hành động “ích kỷ” của con người mà làm tổn thương đến thân thể của chú Rùa, dẫu hàng ngày họ vẫn thường được chú nâng đỡ và nuôi nấng.
Chú Rùa khổng lồ (The Giant Turtle) là một cuốn truyện tranh song ngữ (Anh – Việt) dành cho trẻ em của Hội dịch kinh Phật, được Sư cô Liên Phát thuộc Trung tâm Biên phiên dịch Tư liệu Phật giáo Quốc tế chuyển ngữ. Cuốn truyện tranh không chỉ hấp dẫn bởi nội dung đầy ý nghĩa được truyền tải qua từng con chữ, mà chúng còn lôi cuốn người đọc bằng những hình ảnh được vẽ đầy chân thực và tươi mát. Tất cả quyện lại một cách hài hòa y như chính các bạn nhỏ từng nét phác họa nên câu chuyện trong cuốn sách vậy. Từ đó, những gì đọng lại về bài học cư xử với thiên nhiên nơi người đọc sẽ trở nên vừa gần gũi lại vừa dễ dàng cảm nhận.
Đại Ý Kinh Pháp Hoa
Trong các luận, thích, chú, sớ Kinh Pháp Hoa như trên, chỉ có Pháp Hoa Tam Đại Bộ của Thiên Thai Trí Khải Đại sư là chi tiết nhất, vì kiến thức cao, tầm hiểu biết rộng, nghĩa lý thâm sâu, mà các nhà chú thích khác không thể so sánh kịp.
Ngài là vị tổ sáng lập Thiên Thai tông. Tên chính là Trí Khải Thiền sư ở núi Thiên Thai. Thiên Thai Đại sư là tên gọi tôn kính. Trí Giả Đại sư là tên ban tặng của vua Tùy Dạng Đế. Ngài sinh năm Đại Đồng thứ 4 (538 TL) thời vua Võ Đế đời Lương, xuất gia năm 18 tuổi, viên tịch năm 60 tuổi. Giảng kinh, tu đạo, giáo huấn trong 42 năm.
Pháp Hoa Huyền Nghĩa, Pháp Hoa Văn Cú và Ma Ha Chỉ Quán là những trước tác đại biểu của Ngài. Pháp Hoa Huyền Nghĩa và Pháp Hoa Văn Cú, giải thích rõ về “giáo tướng môn” để triển khai phần “diệu giải”. Ma Ha Chỉ Quán nương vào giáo lý Kinh Pháp Hoa nói về thực tu “quán tâm môn”, sách tiến khích lệ phần “diệu hành”. Giải và hành hỗ trợ nhau, giáo và quán cùng tu, làm yếu chỉ cho Thiên Thai tông.
Truyện Tranh Kinh Dược Sư
Truyện tranh Kinh Dược Sư là một trong những tác phẩm nổi tiếng của cư sĩ Lâm Cự Tinh. Tác phẩm giới thiệu về Kinh Dược Sư, pháp môn Dược Sư Như Lai và câu chuyện cảm ứng Dược Sư Như Lai. Đức Thế Tôn đã khéo léo thuyết giảng tường tận về pháp môn Dược Sư với mười hai lời nguyện được thiết lập trên nền tảng từ bi và trí tuệ song hành, vừa sâu xa tinh tế lại uyển chuyển hài hòa với căn tính của con người thời hiện đại, càng thích hợp để tu trì và nương theo học tập để có được lợi lạc ngay trong kiếp hiện tiền.
Tâm Kinh, Kim Cương Kinh
Chúng ta thường nói ngh.èo không phải là thiếu mà là vì không thỏa mãn được những điều bản thân mong muốn, nhưng để giảm bớt những mong muốn thì có nhiều cách khác nhau. Người ta có thể thông qua việc kìm nén bản thân để giảm bớt mong muốn và cũng có thể không thông qua việc kìm nén để giảm bớt mong muốn. Gắng sức kìm nén là cách làm của người bình thường, người có trí tuệ thì không nhất thiết phải thông qua việc kìm nén mà thông qua sự hiểu biết chân thật đối với cảnh giới bên ngoài, từ sự hiểu biết tiến đến chuyển hóa những mong muốn của chính mình. Cuốn sách Tâm kinh, Kim cương kinh – Đọc đâu hiểu đó của tác giả Tiêu Chấn Sĩ được chuyển ngữ bởi dịch giả Trúc Tuệ Tâm với mong muốn giới thiệu đến độc giả về tư tưởng Bát nhã, tư tưởng này chính là bản lĩnh trí tuệ. Thông qua trí tuệ, có thể khiến cho người đọc thỏa mãn được những mong cầu trong cuộc sống đời thường, tự tại giải thoát.
"Phật thuyết kinh A Di Đà" của Lâm Cự Tinh là một tác phẩm tâm linh quan trọng trong Phật giáo, đặc biệt là trong tông phái Tịnh Độ. Cuốn sách này tập trung vào việc giải thích và diễn giải Kinh A Di Đà, một trong những bộ kinh quan trọng nhất của Phật giáo Đại Thừa, nhấn mạnh vào việc niệm danh hiệu Phật A Di Đà để đạt được sự giải thoát và được tái sinh vào cõi Tây Phương Cực Lạc. Lâm Cự Tinh, một học giả Phật giáo nổi tiếng, đã sử dụng kiến thức sâu rộng của mình để giải thích các đoạn kinh văn, phân tích ý nghĩa sâu xa và cách ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày, giúp người đọc hiểu rõ hơn về giáo lý của Đức Phật.
Cuốn sách còn hướng dẫn cách niệm danh hiệu Phật A Di Đà, giải thích lợi ích của việc niệm Phật và những điều cần lưu ý khi thực hành. Thông qua các câu chuyện minh hoạ và ví dụ thực tế, tác giả giúp người đọc có cái nhìn thực tế và cụ thể hơn về hiệu quả của việc thực hành niệm Phật. "Phật thuyết kinh A Di Đà" không chỉ là một tài liệu học tập cho những người mới bắt đầu tìm hiểu về Phật giáo mà còn là một tài liệu tham khảo quý báu cho các học giả và người thực hành Phật pháp. Cuốn sách giúp người đọc hiểu rõ hơn về giáo lý của Đức Phật, đồng thời cung cấp những hướng dẫn cụ thể và thực tế để đạt được sự an lạc và giải thoát. Đây là một tác phẩm đáng quý trong kho tàng văn học Phật giáo, truyền cảm hứng và hướng dẫn họ trên con đường tu học và thực hành Phật pháp.
Ngũ Uẩn Và Pháp Hành Thiền Tuệ Trong A-Tỳ-Đàm
Con người và cuộc đời là vấn đề được quan tâm hàng đầu của mọi lĩnh vực tôn giáo, triết học, xã hội học, v.v. Đó cũng là vấn đề mà nhân loại luôn trầm tư bao đời nay. Với Phật giáo, con người và cuộc đời đề cập một cách tổng quát qua giáo lý Ngũ uẩn, một trong những giáo lý căn bản có tầm quan trọng được Đức Phật thuyết giảng sau khi Ngài chứng ngộ Vô thượng Chính đẳng Chính giác dưới cội Bồ đề. Đức Phật đã trình bày giáo lý Ngũ uẩn bằng chính cuộc đời mình, cho chúng ta một nhân sinh quan toàn diện, khẳng định Phật giáo rất thực tiễn trong quan niệm về nhân sinh và vũ trụ.
Ngũ uẩn là vấn đề then chốt của Đạo Phật, được đề cập phổ biến trong Kinh tạng và Luật tạng cả Nam truyền lẫn Bắc truyền. Điểm nổi bật của phân tích ngũ uẩn là chú trọng về con người và nhấn mạnh phần tâm lý hơn vật lý. Ngũ uẩn là pháp thực tính (Sabhāvadhamma) hay Pháp chân đế (Paramatthadhamma), là sự thật, là những gì đang diễn ra trong giây phút hiện tại. “Pháp hành Thiền tuệ” là cách thức giúp con người tiếp cận thực tại đó một cách trực tiếp và chân thực nhất. Phật giáo chủ trương con người và thế giới là một hợp thể của năm yếu tố: Sắc (Rùpa), Thọ (Vedana), Tưởng (Samjnà), Hành (Samkàra), Thức (Vijnàna). Đây chính là phần kết cấu căn bản đặc thù, là cơ sở hình thành nhân sinh quan, vũ trụ quan và giải thoát quan của Phật giáo, đặc biệt cho những ai liễu ngộ và thực thi trọn vẹn để thấu triệt về tính Không, Vô ngã tính của Ngũ uẩn.
Trong cuốn Ngũ uẩn và Pháp hành Thiền tuệ trong A-tỳ-đàm - luận án tiến sĩ của thầy Thích Đạo Tấn (thế danh Nguyễn Hữu Thắng) đã trình bày: Tiến trình nhận thức bắt đầu bằng sự nhận biết đơn thuần. Khoảnh khắc đơn thuần của ý thức đó là chính niệm và chính niệm này đã sáng soi thực tại.
Như vậy, quá trình nhận biết thực tại của mỗi chúng ta không thể thiếu ý thức chính niệm. Trong thiền tuệ, chính niệm là trái tim, là chìa khóa, là mục đích và là phương tiện. Chính niệm nhắc nhở chúng ta chú tâm vừa đủ (đúng mức) và đúng thời điểm trên đối tượng thực hành, Khi chính niệm có mặt đầy đủ, chúng ta sẽ luôn đón nhận nguồn năng lượng trong lành với những phẩm chất tốt đẹp, như an vui, tĩnh tại, giải thoát, v.v.
Tủ Sách Huyền Môn - Tây Tạng Huyền Bí
Xứ Tây Tạng, với một địa thế núi non hiểm trở, sống cách biệt với thế giới bên ngoài, ít khi đón tiếp những du khách muốn tìm hiểu bí mật của nó. Từ xưa nay, những kẻ tò mò dám mạo hiểm đột nhập vào thủ đô Lhasa vẫn luôn gặp phải vô vàn những khó khăn trở ngại. Ngày nay, dẫu rằng Tây Tạng có khuynh hướng phát triển dần thành một lãnh thổ tân tiến, nhưng người dân nơi đây vẫn giữ một thái độ dè dặt và khép kín đối với mọi ảnh hưởng du nhập từ bên ngoài.
Hiện nay đã có không ít sách vở nói về Tây Tạng, nhưng thường là các tác phẩm của những tác giả Âu Tây. Riêng cuốn sách Phật giáo này được trình bày như một tác phẩm tự thuật về cuộc đời của một vị Lạt-ma Tây Tạng. Vì thế, có thể xem Tây Tạng Huyền Bí là một tài liệu vô cùng hiếm có cho thấy rõ về sự giáo dục, đào tạo và trưởng thành của một thiếu niên Tây Tạng trong gia đình và trong một tu viện Lạt-ma giáo.
Trong Tây Tạng Huyền Bí , tác giả đã diễn tả cả một nền văn minh truyền thống dưới cặp mắt của một người bản xứ nhìn vào mọi khía cạnh sinh hoạt, vật chất và tâm linh, của đất nước Tây Tạng “từ bên trong”, tức là từ một vị thế đặc biệt ẩn giấu mà không một người du khách ngoại quốc nào có thể có được. Bởi thế, chúng ta không lấy làm ngạc nhiên khi quyển sách này đã làm dư luận chú ý ngay khi vừa xuất hiện ở Anh quốc và các nước phương Tây.
Hy vọng quyển sách về tôn giáo này sẽ giúp hé mở nhiều khía cạnh về một vùng đất mà từ trước đến nay vẫn còn khá xa lạ đối với rất nhiều người.
Tủ Sách Huyền Môn - Á Châu Huyền Bí
Cuốn sách gồm 8 chương hứa hẹn sẽ giúp bạn đọc khám phá thêm nhiều điều thú vị về vùng đất châu Á - một trong những cái nôi của nền văn minh nhân loại. Đây cũng là cuốn sách đặc biệt dành tặng những ai yêu thích tìm hiểu về chủ đề Tôn giáo.
"Các bạn nên biết rằng, cuộc đời chỉ trở nên một bài toán khó khi con người từ chối không chịu lắng nghe tiếng nói của nội tâm. Khi con người biết sám hối và quay về nhận thức chính tự tâm mình, vấn đề mưu sinh sẽ không bao giờ còn là một gánh nặng, bởi những gì giả tạm không thể sánh với những giá trị thường tồn. Con người sẽ trở nên một thực thể sáng tạo, bởi vì bản chất của tâm thức vốn là sáng tạo, và toàn thể vũ trụ vô biên này cũng không ra ngoài sự sáng tạo của tâm thức…”.
Các Tông Phái Đạo Phật
Đạo phật từ khi đức Phật tổ lập giáo cho đến nay, đã hơn hai ngàn năm trăm năm,vốn vẫn là một đạo duy nhất. Song hoàn cảnh xã hội và con người ở khắp trên toàn cầu là khác nhau. Vì trên đường đời, nhân loại tiến hoá chẳng giống nhau. Kẻ thông minh tột bực, người mê thấp tối tăm, chẳng giống nhau; kẻ thong tha làm ăn, người vướng nhiều tình dục; kẻ tự do về trí, người lận đận việc nhà; kẽ đã từng học lý xem kinh, người vừa mới nghe văn tầm sách, có kẻ mới nhập mà thông, lại có người già đời còn dốt...
Bởi thế cho nên các bậc hiền thánh đều tuỳ phương tiện mà độ thế , cứu người. Chính đức Phật tổ từ thuở xưa cũng đã làm như vậy. Tuỳ thuận nơi những người đến nghe trong pháp hội, ngài thuyết dạy giáo pháp phù hợp. Hoặc giảng rộng lý lẽ, hoặc dẫn chuyện tích xưa, hoặc bày ra giới luật. Có khi nói xa, có lúc nói gần, có khi chỉ thẳng, có lúc dùng ẩn dụ...... Ngài dùng đủ cách như thế, cốt yếu cũng chỉ là muốn giúp cho chúng sanh đạt hiệu chân lý. Với hàng đệ tử xuất thân quý tộc nhưng dốc lòng tinh tấn, ngài dạy theo một cách. Với bậc vua quan còn tham đắm lợi danh, ngài lại dạy theo một cách khác. Với hàng gia thương rộng lòng bố thí, ngài dạy theo một cách. Với kẻ trung tín thành tâm, ngài lại dạy theo một cách khác hơn nữa. Cách sử dụng ngôn ngữ của ngài tiến hoá rất tuyệt diệu, phi thường. Trong kinh vẫn thường nói có đến tám vạn bốn ngàn pháp môn, cũng không ngoài ý này.
Muốn dễ hiểu hơn, ta hãy so sánh các tông phái của đạo Phật với những con đường đưa lên núi. Dầu theo con đường nào, lâu hay mâu, khó hay dễ, đi thẳng hay đi vòng, cuối cùng đều lên đến đỉnh cao của ngọn núi. Nghĩa là, dù tu theo tông phái nào mà dốc lòng, tận lực, thì cũng đều có thể đạt đến chỗ giải thoát rốt ráo cả.
Người ta cũng so sánh những tông phái với các thứ hoa. Tuy nhiên nhiều hương thơm, lắp sắc đẹp, đều là mọc lên từ khu vườn đạo Phật. Các tông phái dù khác nhau cũng không ra ngoài đạo Phật. Tông phái nào cũng nhắm đến cảnh giới Niết - bàn, giải thoát. Dù là Tiểu thừa, Trung thừa hay Đại thừa, nếu là người tu hết lòng chuyên cần thì chắc chắn sẽ gặt hái được kết quả tốt lành.
Kinh A-Di-Đà - Phật Thuyết A-Di-Đà Kinh
Kinh A-Di- Đà Phật Thuyết A-Di-Đà Kinh là một trong những kinh quan trọng nhất của giáo lý Tịnh độ tông. Chính kinh này đã trình bày về đại nguyện của đức A-di-đà và những điểm căn bản nhất của pháp môn Tịnh độ.
Bản Việt dịch lần này được thực hiện rất công phu, văn phong mạch lạc, rõ ràng kèm theo rất nhiều chú giải để giúp người đọc dễ dàng tiếp nhận ý nghĩa kinh văn.
Mông Sơn Thí Thực Khoa Nghi
Bắt nguồn sâu xa từ kinh Cứu Bạt Diệm Khẩu Đà-la-ni do đại sư Bất Không phiên dịch và truyền bá ở Trung Quốc vào đời Đường, phép cúng thí thực có mục đích đem tình thương bao la cứu độ loài ngạ quỷ lang thang khổ sở giữa chốn u minh. Sang đời Tống, đại sư Bất Động tham cứu thêm các kinh điển Mật tông khác, diễn dịch thành phép Tiểu thí thực. Vì đại sư tu tập ở núi Mông Sơn (nay thuộc huyện Danh Sơn, tỉnh Tứ Xuyên), nên phép này được gọi là Tiểu Mông Sơn và được thực hành hằng ngày như một khoa nghi thiết yếu của Mật tông.Qua các đời Nguyên, Minh, khoa nghi này dần biến đổi, pha trộn với nghi thức của các tông phái khác, chen thêm phần văn thí thực, triệu thỉnh vào phần trì chú biến thực, siêu độ, thể hiện trọn vẹn lòng từ bi vô lượng của Phật giáo, nhằm cứu độ mọi chúng sinh còn trôi nổi lạc loài trong Ba đường dữ. Khoa nghi này truyền sang nước ta đã lâu đời, thường được gọi là nghi thức đăng đàn chẩn tế, do các cao tăng làm sám chủ.
Hiện còn thấy 2 bản bằng chữ Hán in đời Khải Định: một bản tàng trữ ở chùa Báo Quốc (Huế) và một bản có phần diễn Nôm của Hòa thượng Bích Liên (in năm 1922 tại chùa Vĩnh Khánh, Bình Định). Bản thứ hai có nội dung phong phú hơn bản đầu. Bản đầu đã được phiên dịch và phát hành, tuy nhiên vẫn còn đôi chỗ sai sót. Bản sau chưa được phiên âm công bố.
Tứ Diệu Đế - Nền Tảng Những Lời Phật Dạy
Đức Đạt-lai Lạt-ma thứ 14 hiện nay là một trong số ít các vị lãnh đạo tinh thần được tôn kính trên toàn thế giới. Không chỉ giới hạn trong phạm vi tôn giáo, sự trân trọng đối với những hoạt động thực tiễn và nhân cách siêu Đức Đạt-lai Lạt-ma thứ 14 hiện nay là một trong số ít các vị lãnh đạo tinh thần được tôn kính trên toàn thế giới. Không chỉ giới hạn trong phạm vi tôn giáo, sự trân trọng đối với những hoạt động thực tiễn và nhân cách siêu tuyệt của Ngài còn được cụ thể hóa qua giải thưởng Nobel Hòa bình năm 1989 - một trong những giải thưởng cao quý nhất của nhân loại.
Không dừng lại ở sự tu tập hướng đến giải thoát tự thân khỏi mọi phiền não trong đời sống, Ngài còn nêu cao hạnh nguyện của một vị Bồ Tát trong tinh thần Phật giáo Đại thừa, luôn nỗ lực không mệt mỏi vì sự an vui và hạnh phúc của hết thảy mọi chúng sinh.
Những lời dạy của Ngài đi thẳng vào lòng người, mang lại lợi ích lớn lao cho tất cả mọi người thuộc đủ mọi tầng lớp khác nhau ở các nền văn hóa khác nhau, vì chúng luôn giúp ta giảm nhẹ những khổ đau trong cuộc sống.
Tác phẩm Tứ Diệu Đế , được dịch giả Võ Quang Nhân dịch từ bản Anh ngữ, là một trong những tác phẩm ghi lại những lời giảng dạy của đức Đạt-lai Lạt-ma được nhiều người biết đến nhất ở phương Tây. Giới thiệu tác phẩm này với độc giả Việt Nam, chúng tôi hy vọng có thể chia sẻ những giá trị tinh thần lớn lao đã được Ngài ban tặng đến với tất cả mọi người trên tinh thần vươn lên hoàn thiện chính mình trong cuộc sống.
Với phương pháp tiếp cận và giải thích vấn đề một cách khoa học, những lời giảng của Đức Đạt-lai Lạt-ma trong sách này sẽ mang đến cho người đọc những kiến thức cơ bản nhất và cả những nhận thức sâu xa về giáo pháp Tứ diệu đế, một trong những nền tảng căn bản nhất của giáo lý đạo Phật.
Sách trình bày song ngữ Anh-Việt, đảm bảo tính chính xác và tôn trọng tối đa nguyên tác. Người đọc có thể tham khảo và đối chiếu nguyên tác một cách dễ dàng để hiểu sâu hơn nội dung các lời giảng cũng như có thể sử dụng vào mục đích trau dồi Anh ngữ. Được chuyển dịch với sự chuẩn thuận và khuyến khích của chính Đức Đạt-lai Lạt-ma, đây là phần giáo pháp quan trọng đối với tất cả những ai đang tu tập theo lời Phật dạy.
Sách đã được sử dụng tham khảo thêm tại nhiều buổi giảng của Đức Đạt-lai Lạt-ma về chủ đề này, dành cho cả người Việt lẫn các thính giả phương Tây. Nằm trong loạt sách Anh ngữ được Đức Đạt-lai Lạt-ma đích thân đề tặng và khuyến khích chuyển dịch, phát hành, nhóm dịch thuật đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác và dễ hiểu cho bản dịch. Tiếp theo sách này sẽ có một loạt các bài giảng khác của Đức Đạt-lai Lạt-ma lần lượt được phát hành như Phát tâm Bồ-đề, Tu tập như thế nào, Lam-rim tiểu luận,.
Yếu Lược Các Giai Đoạn Trên Đường Trên Đường Tu Giác Ngộ
Yếu Lược Các Giai Đoạn Trên Đường Tu Giác Ngộ không giảng giải các quy tắc khác nhau trên đường tu tập, mà đi giải thích một cách có hệ thống các loại thiền nào cần phải tu tập trước nhất, loại nào tiếp theo v.v..
Trọng tâm của bản văn Yếu Lược Các Giai Đoạn Trên Đường Tu Giác Ngộ là về sự phát tâm Bồ đề. Đây là một phần giáo pháp Đại thừa, gồm hai nhóm: Kinh điển và Mật điển. Giáo pháp trong Kinh điển giảng giải về sự phát tâm Bồ-đề và thực hành Bồ Tát hạnh, tức là sáu pháp Ba-la-mật. Các chủ đề có mô tả trong các thừa kiến lập cũng được giảng giải như các pháp tu chuẩn bị. Sau đó, trong phạm vi giáo pháp Đại thừa giảng giải về sáu pháp Ba-la-mật thì quan trọng nhất là sự tu tập định và tuệ. Chính trên những nền tảng này chúng ta hành trì Mật điển như một pháp tu tối thượng.
Đức Phật Và Con Đường Tuệ Giác
Tính đến nay, đạo Phật đã tồn tại và phát triển trên hành tinh này trên 2550 năm, dù có lúc thịnh lúc suy, có lúc thăng lúc trầm, nhưng ánh sáng giác ngộ của đạo Phật vẫn không ngừng soi sáng con đường giải thoát khổ đau cho nhân loại. Một điều hiển nhiên nữa, bất cứ nơi nào ánh sáng trí tuệ và suối nguồn yêu thương từ bi vô hạn của đức Phật soi rọi đến, thì nơi đó, bóng đêm si mê ám chướng được xua tan, hận thù ân oán đối với chúng sanh được hóa giải, đời sống tinh thần của từng cá thể được quân bình ổn định, đời sống xã hội thêm phồn vinh hạnh phúc, đời sống nhân loại nhờ đó được hòa bình an lạc.Newshop.vn hân hạnh được giới thiệu đến quý bạn đọc cuốn sách Đức Phật Và Con Đường Tuệ Giác
Khuyên Người Tin Sâu Nhân Quả - Quyển Hạ
An Sĩ Toàn Thư là một bộ sách khuyến thiện từng được Đại sư Ấn Quang hết lời ngợi khen. Từ trước đến nay, tuy sách này được rất nhiều người biết đến nhưng chưa từng có bản Việt dịch hoàn chỉnh nào
Sách dày hơn ngàn trang khổ lớn trong nguyên bản Hán văn. Phần đầu tiên là Giảng rộng bài văn Âm chất (Âm chất văn quảng nghĩa) chiếm khoảng hơn 400 trang, hiện đã được chuyển dịch hoàn chỉnh sang tiếng Việt và chú giải công phu bởi dịch giả Nguyễn Minh Tiến. Các phần tiếp theo sẽ được tiếp tục chuyển dịch và phát hành trong thời gian sắp tới.
Về nội dung sách, soạn giả sách này đã dựa vào bài văn Âm chất rất ngắn gọn (chỉ khoảng hơn 800 chữ) để biên soạn thành một bộ sách hơn 400 trang chữ Hán khổ lớn. Cách trình bày khá nhất quán trong toàn bộ sách. Cứ mỗi một câu được mang ra phân tích, bao giờ cũng An Sĩ toàn thư có một phần giảng rộng mà ông gọi là “phát minh”, sau đó đến phần đưa ra nhận xét, lời bàn, mà ông gọi là “án”. Tiếp đó, hầu hết đều có thêm phần trưng dẫn sự tích, gồm những câu chuyện được rút ra từ kinh điển hoặc các truyện tích trong Phật giáo, nhằm mục đích minh họa cho ý nghĩa của các phần trên.
Chính phần giảng rộng và lời bàn của tiên sinh An Sĩ đã khai phá và mở rộng ý nghĩa của bài văn Âm chất hoàn toàn theo tinh thần Phật giáo, giúp người đọc qua đó tiếp nhận được những giáo lý tinh hoa, những tri thức hướng thiện trên tinh thần từ bi, vị tha và trí tuệ. Không khó để chúng ta nhận ra rằng, tuy dựa trên bài văn Âm chất, nhưng hầu như phần trước tác của tiên sinh An Sĩ đã chi phối hoàn toàn nội dung của sách này.
Trọn bộ An Sĩ toàn thư gồm:
- Khuyên người bỏ sự tham dục
- Khuyên người tin sâu nhân quả (Quyển thượng)
- Khuyên người niệm Phật cầu sinh tịnh độ
- Khuyên người tin sâu nhân quả (Quyển hạ)
Khuyên Người Tin Sâu Nhân Quả - Quyển Thượng
An Sĩ Toàn Thư là một bộ sách khuyến thiện từng được Đại sư Ấn Quang hết lời ngợi khen. Từ trước đến nay, tuy sách này được rất nhiều người biết đến nhưng chưa từng có bản Việt dịch hoàn chỉnh nào
Sách dày hơn ngàn trang khổ lớn trong nguyên bản Hán văn. Phần đầu tiên là Giảng rộng bài văn Âm chất (Âm chất văn quảng nghĩa) chiếm khoảng hơn 400 trang, hiện đã được chuyển dịch hoàn chỉnh sang tiếng Việt và chú giải công phu bởi dịch giả Nguyễn Minh Tiến. Các phần tiếp theo sẽ được tiếp tục chuyển dịch và phát hành trong thời gian sắp tới.
Về nội dung sách, soạn giả sách này đã dựa vào bài văn Âm chất rất ngắn gọn (chỉ khoảng hơn 800 chữ) để biên soạn thành một bộ sách hơn 400 trang chữ Hán khổ lớn. Cách trình bày khá nhất quán trong toàn bộ sách. Cứ mỗi một câu được mang ra phân tích, bao giờ cũng An Sĩ toàn thư có một phần giảng rộng mà ông gọi là “phát minh”, sau đó đến phần đưa ra nhận xét, lời bàn, mà ông gọi là “án”. Tiếp đó, hầu hết đều có thêm phần trưng dẫn sự tích, gồm những câu chuyện được rút ra từ kinh điển hoặc các truyện tích trong Phật giáo, nhằm mục đích minh họa cho ý nghĩa của các phần trên.
Chính phần giảng rộng và lời bàn của tiên sinh An Sĩ đã khai phá và mở rộng ý nghĩa của bài văn Âm chất hoàn toàn theo tinh thần Phật giáo, giúp người đọc qua đó tiếp nhận được những giáo lý tinh hoa, những tri thức hướng thiện trên tinh thần từ bi, vị tha và trí tuệ. Không khó để chúng ta nhận ra rằng, tuy dựa trên bài văn Âm chất, nhưng hầu như phần trước tác của tiên sinh An Sĩ đã chi phối hoàn toàn nội dung của sách này.
Trọn bộ An Sĩ toàn thư gồm:
- Khuyên người bỏ sự tham dục
- Khuyên người tin sâu nhân quả (Quyển thượng)
- Khuyên người niệm Phật cầu sinh tịnh độ
- Khuyên người tin sâu nhân quả (Quyển hạ)
Khuyên Người Tin Bỏ Sự Giết Hại
An Sĩ Toàn Thư là một bộ sách khuyến thiện từng được Đại sư Ấn Quang hết lời ngợi khen. Từ trước đến nay, tuy sách này được rất nhiều người biết đến nhưng chưa từng có bản Việt dịch hoàn chỉnh nào
Sách dày hơn ngàn trang khổ lớn trong nguyên bản Hán văn. Phần đầu tiên là Giảng rộng bài văn Âm chất (Âm chất văn quảng nghĩa) chiếm khoảng hơn 400 trang, hiện đã được chuyển dịch hoàn chỉnh sang tiếng Việt và chú giải công phu bởi dịch giả Nguyễn Minh Tiến. Các phần tiếp theo sẽ được tiếp tục chuyển dịch và phát hành trong thời gian sắp tới.
Về nội dung sách, soạn giả sách này đã dựa vào bài văn Âm chất rất ngắn gọn (chỉ khoảng hơn 800 chữ) để biên soạn thành một bộ sách hơn 400 trang chữ Hán khổ lớn. Cách trình bày khá nhất quán trong toàn bộ sách. Cứ mỗi một câu được mang ra phân tích, bao giờ cũng An Sĩ toàn thư có một phần giảng rộng mà ông gọi là “phát minh”, sau đó đến phần đưa ra nhận xét, lời bàn, mà ông gọi là “án”. Tiếp đó, hầu hết đều có thêm phần trưng dẫn sự tích, gồm những câu chuyện được rút ra từ kinh điển hoặc các truyện tích trong Phật giáo, nhằm mục đích minh họa cho ý nghĩa của các phần trên.
Chính phần giảng rộng và lời bàn của tiên sinh An Sĩ đã khai phá và mở rộng ý nghĩa của bài văn Âm chất hoàn toàn theo tinh thần Phật giáo, giúp người đọc qua đó tiếp nhận được những giáo lý tinh hoa, những tri thức hướng thiện trên tinh thần từ bi, vị tha và trí tuệ. Không khó để chúng ta nhận ra rằng, tuy dựa trên bài văn Âm chất, nhưng hầu như phần trước tác của tiên sinh An Sĩ đã chi phối hoàn toàn nội dung của sách này.
Trọn bộ An Sĩ toàn thư gồm:
- Khuyên người bỏ sự tham dục
- Khuyên người tin sâu nhân quả (Quyển thượng)
- Khuyên người niệm Phật cầu sinh tịnh độ
- Khuyên người tin sâu nhân quả (Quyển hạ)
Khuyên Người Tin Bỏ Sự Tham Dục
An Sĩ Toàn Thư là một bộ sách khuyến thiện từng được Đại sư Ấn Quang hết lời ngợi khen. Từ trước đến nay, tuy sách này được rất nhiều người biết đến nhưng chưa từng có bản Việt dịch hoàn chỉnh nào
Sách dày hơn ngàn trang khổ lớn trong nguyên bản Hán văn. Phần đầu tiên là Giảng rộng bài văn Âm chất (Âm chất văn quảng nghĩa) chiếm khoảng hơn 400 trang, hiện đã được chuyển dịch hoàn chỉnh sang tiếng Việt và chú giải công phu bởi dịch giả Nguyễn Minh Tiến. Các phần tiếp theo sẽ được tiếp tục chuyển dịch và phát hành trong thời gian sắp tới.
Về nội dung sách, soạn giả sách này đã dựa vào bài văn Âm chất rất ngắn gọn (chỉ khoảng hơn 800 chữ) để biên soạn thành một bộ sách hơn 400 trang chữ Hán khổ lớn. Cách trình bày khá nhất quán trong toàn bộ sách. Cứ mỗi một câu được mang ra phân tích, bao giờ cũng An Sĩ toàn thư có một phần giảng rộng mà ông gọi là “phát minh”, sau đó đến phần đưa ra nhận xét, lời bàn, mà ông gọi là “án”. Tiếp đó, hầu hết đều có thêm phần trưng dẫn sự tích, gồm những câu chuyện được rút ra từ kinh điển hoặc các truyện tích trong Phật giáo, nhằm mục đích minh họa cho ý nghĩa của các phần trên.
Chính phần giảng rộng và lời bàn của tiên sinh An Sĩ đã khai phá và mở rộng ý nghĩa của bài văn Âm chất hoàn toàn theo tinh thần Phật giáo, giúp người đọc qua đó tiếp nhận được những giáo lý tinh hoa, những tri thức hướng thiện trên tinh thần từ bi, vị tha và trí tuệ. Không khó để chúng ta nhận ra rằng, tuy dựa trên bài văn Âm chất, nhưng hầu như phần trước tác của tiên sinh An Sĩ đã chi phối hoàn toàn nội dung của sách này.
Trọn bộ An Sĩ toàn thư gồm:
- Khuyên người bỏ sự tham dục
- Khuyên người tin sâu nhân quả (Quyển thượng)
- Khuyên người niệm Phật cầu sinh tịnh độ
- Khuyên người tin sâu nhân quả (Quyển hạ)
Kinh Dược Sư - Lưu Ly Quang Như Lai Bổn Nguyện Công Đức
Đây là một trong những bản kinh tụng thông dụng của người Phật tử . Kinh Dược sư nói về đại nguyện rộng lớn của đức Dược Sư Lưu Ly Quang.
Kinh thuyết dạy về công đức của người trì tụng kinh, xưng niệm danh hiệu đức Phật Dược Sư cũng như noi theo hạnh nguyện của ngài.
Kinh Tỳ - Kheo Na - Tiên - Hán - Việt
Kinh Tỳ-Kheo Na-Tiên còn có tên là Kinh Di-lan-đà vấn đạo, là một quyển kinh rất có giá trị trong Phật học. Thật ra đây không phải là kinh do phật thuyết, mà là một tập sách được soạn ra về sau này, khoảng thế kỷ thứ nhất hoặc thứ hai dương lịch. Sách này được dịch ra nhiều thứ tiếng. Bản chữ Hán được lấy tựa là Na-tiên tỳ kheo kinh, xuất hiện vào khoảng đời Tấn, đã mất tên người dịch. Bản tiếng Phạn lấy tựa là Milinda-panha, tức là Vua Di-lan-đà hỏi đạo. Cả hai bản này đều đã được dịch sang tiếng Pháp.
Toàn bộ nội dung sách trình bày lại cuộc đối thoại giữa một vị cao tăng là tỳ-kheo Na-tiên và vị quốc vương uy dũng thời bấy giờ là vua Di-lan-đà. Ngoài phần đầu của kinh có lẽ do những người sau này ghi lại đã thêm vào theo truyền thuyết hoặc theo suy nghĩ của riêng mình, còn phần nội dung chính rất mạch lạc của kinh là những kiến giải tinh tế của một vị cao tăng, được trình bày rất sinh động và rõ ràng, đầy ấn tượng. Người học Phật có thể tìm thấy ở đây gần như trọn vẹn tất cả những vấn đề mà mình quan tâm.
Truyện Cổ Phật Giáo
Trong bất cứ nền văn hóa nào trên thế giới cũng đều có sư hiện diện từ rất sớm của những câu chuyện cổ, mà phần lớn là dưới hình thức truyền khẩu, được những người thuộc tầng lớp bình dân kể cho nhau nghe qua những thế hệ nối tiếp nhau. Đặc điểm chung của những câu chuyện kể dân gian này là sự bình dị nhưng không kém phần sâu sắc, bởi chúng luôn có sự liên kết từ vô vàn những kinh nghiệm sống thực tiễn, và những nhận xét chân xác của nhiều thế hệ, được đưa vào từng thế hệ được đưa vào từng thế hệ, được đưa vào từng câu chuyện kể một cách thoải mái mà không cần quan tâm đến bất cứ một sự vi phaỉ bản quyền nào như trong văn học viết.
Qua hơn 100 câu truyện cổ bao gồm những truyện dã xảy ra hoặc được kể vào thời Đức Phật còn tại thế, cho đến những truyện tiền thân Đức Phật vốn được rất nhiều người biết đến qua Kinh Bản sanh cũng như những truyện có nguồn gốc dân gian được kể lại bằng nhận thức của người Phật Tử…. tập sách này sẽ dẫn dắt độc giả vào một thế giới lý tưởng và tươi đẹp, nơi ĐIỀU THIỆN luôn được tôn vinh và ĐIỀU ÁC luôn bị chê bai, trừng trị. Xét cho cùng, đó chẳng phải là niềm mơ ước khát khao và mục tiêu hướng đến từ muôn đời nhân loại đó sao.
Kinh Địa Tạng Trực Chỉ
Kinh Địa Tạng Trực Chỉ - Kinh này cho thấy các phương pháp theo các giáo lý của và giải thích các công đức, đức tính của Bồ tát Quán Thế Âm. Nó liên quan đến Luật nhân quả và các hoạt động của nó bằng cách mô tả các hậu quả do những hành động xấu gây ra.
Ý nghĩa trọng tâm của Kinh Địa Tạng là “lòng hiếu thảo” với cha mẹ, nó như một ánh sáng rực rỡ chiếu sáng toàn thể vũ trụ. Cả vũ trụ đều vui mừng vì lòng hiếu thảo và vì thế người ta nói: “Trời và đất cho rằng, lòng hiếu thảo là thiết yếu, hiếu thảo là quan trọng nhất, với một người con hiếu thảo, cả gia đình đều an lạc”.
Nếu bạn hiếu thảo với cha mẹ, con cái của bạn sẽ hiếu thảo với bạn, nếu bạn không hiếu thảo với cha mẹ, con của bạn sẽ đối xử với bạn theo cách tương tự. Người ta có thể nghĩ, “Thế nào là một con người? Không phải chỉ đơn thuần là cố gắng đạt được thành công bằng mọi cách?” Điều này hoàn toàn sai!
Nhiệm vụ đầu tiên của con người là hiếu thảo với cha mẹ. Cha mẹ là trời đất, cha mẹ đều là chư Phật. Nếu không có cha mẹ bạn sẽ không có cơ thể, và nếu bạn không có cơ thể, bạn không thể trở thành một vị Phật. Nếu bạn muốn trở thành một vị Phật, bạn phải bắt đầu bằng cách hiếu thảo với cha mẹ.
Kinh này cho thấy các phương pháp theo các giáo lý của và giải thích các công đức, đức tính của Bồ tát Quán Thế Âm. Nó liên quan đến Luật nhân quả và các hoạt động của nó bằng cách mô tả các hậu quả do những hành động xấu gây ra.
Tâm Linh Như Là Sự Tiến Hoá Tất Yếu Của Con Người
CUỐN SÁCH NÀY DÀNH CHO NHỮNG AI QUAN TÂM TỚI::
- Con đường Phật giáo là sự chuyển hóa tâm thức, từ tâm bất tịnh đến tâm thanh tịnh (càng thanh tịnh đến đâu càng chứng nghiệm tự do và hạnh phúc đến đó).
- Mục đích sống thực sự của cuộc đời con người qua con đường giáo dục Phật giáo.
- Sự phát triển của cuộc đời con người qua các tầng tiến hóa.
- Tìm hiểu đời sống tâm linh thực sự là gì.
- Kết nối với thiên nhiên, với con người, với chính mình.
- Hòa hợp giữa “Đời” và “Đạo”, giữa đời sống vật chất và đời sống tâm linh.
GIỚI THIỆU SÁCH: Đúng như tên gọi của cuốn sách: “Tâm linh như là sự tiến hóa tất yếu của con người” – Tác giả Nguyễn Thế Đăng đã chỉ rõ cho độc giả thấy sự tiến hóa tâm linh là cần thiết cho con người. Sự tiến hóa đó được tác giả thể hiện qua việc phân tích ba tầng chính: Tầng thứ nhất là tầng vật chất, con người chia sẻ với nhau một đời sống giác quan để sống trong thế giới hay trái đất này: mắt để thấy, tai để nghe, mũi để ngửi, lưỡi để nếm, thân để xúc chạm. Tầng thứ hai là tầng ý thức, bao gồm trí thông minh và trí tuệ cảm xúc. Nhưng ý thức là giới hạn vì nó không thể giải quyết được nỗi khổ đau tiềm ẩn trong chúng ta, sinh ra để rồi chết, làm sao vượt khỏi cái chết và như thế cuộc đời chẳng có ý nghĩa gì. Tầng thứ ba giải quyết được tận cùng nỗi khổ của con người, đó chính là tầng tâm linh, nơi cội nguồn của cái Biết, của Tự do và Hạnh phúc.
Từ đó, giúp chúng ta có cái nhìn tổng thể về cuộc đời con người với ba tầng tiến hóa, tầng vật chất và ý thức không thể giải quyết được sự thiếu thốn muốn tìm kiếm hạnh phúc trọn vẹn. Có cái nhìn đó giúp chúng ta không còn bị lệ thuộc vào vật chất, vào ý thức, vào những ham muốn không có điểm dừng nữa. Khi đạt tới tầng cao nhất là tầng tâm linh thì con người được mở toang cánh cửa của tự do. Một cuốn sách thật giá trị dành cho những ai đang đi tìm kiếm hạnh phúc thực sự là gì và ở đâu?
Cẩm Nang Cầu Nguyện Bồ Tát Quan Âm
Hình tượng Bồ Tát Quán Thế Âm trong Phật giáo từ lâu đã đi vào lòng người như một chỗ dựa tinh thần trong những khi gặp nạn khổ. Cầu niệm danh hiệu Bồ Tát với tâm chí thành thì ngay trước mắt sẽ lập tức được tâm an, mọi sự khủng hoảng, rối loạn về tinh thần nhất thời tan biến.
Tuy vậy, để có được tâm chí thành trong sự cầu nguyện cũng không phải là điều đơn giản, và trước hết người cầu nguyện cần có được những chỉ dẫn cụ thể, rõ ràng để có thể dễ dàng hành trì theo đó. Cẩm nang cầu nguyện Bồ Tát Quán Âm là một tập sách nhỏ rất tiện dụng cho mục đích này, với những đề xuất hành trì chi tiết và cụ thể, có thể ứng dụng trong nhiều trường hợp khác nhau gặp phải trong đời sống.
Kinh Thánh Cựu Ước - Bản Đặc Biệt - Bìa Da
Kinh Thánh lâu nay đã được xem là một tác phẩm kinh điển nhất mọi thời đại với những kỉ lục mà chưa từng có tác phẩm nào vượt qua được.
Kinh Thánh Cựu Ước là Giao ước cũ của người Hebrew với Thiên Chúa, gồm 46 cuốn chia 4 phần, chứa đựng vũ trụ quan, nhân sinh quan cổ xưa nhất của nhân loại, do nhiều người viết suốt từ năm 1.200 đến năm 100 trước CN.
Cuốn sách “Kinh Thánh Cựu Ước” phiên bản bìa da giới hạn này sử dụng bản dịch của cố Linh mục Giuse Nguyễn Thế Thuấn – một học giả uyên thâm của Giáo hội Công giáo Việt Nam, lâu nay được xem là một trong những công trình dịch thuật khả tín, khoa học nhất từng được xuất bản bằng tiếng Việt. Bản dịch trọn bộ được thực hiện trong hơn 15 năm.
Tiếp nối sự lan tỏa của cuốn sách Trí Tuệ Đức Phật – Cách Đạt Được An Bình Thật Sự, Tôn sư Lama Thamthog Rinpoche viết tiếp cuốn sách Đạo Lộ - Đường Đến Chân Hạnh Phúc và bật mí sự kỳ diệu của “Tứ Diệu Đế”. Thông điệp của tôn sư Lama Thamthog Rinpoche trong cuốn sách “Đạo Lộ - Đường đến chân hạnh phúc” sẽ dẫn dắt hành giả từng bước ứng dụng những lời dạy của Đức Phật vào đời sống hằng ngày với lòng từ bi, vị tha. Vượt qua mọi cảm xúc phiền não để sống cuộc đời an bình với một trái tim nhân hậu là cách cuốn sách Đạo Lộ - Đường Đến Chân Hạnh Phúc muốn chúng ta hướng đến
Từ tháng 4 năm 2020, trong bối cảnh cách ly xã hội do đại dịch Covid-19 lan nhanh khiến mọi hoạt động bị đình trệ và gây ảnh hưởng sâu rộng trên toàn thế giới, tôn sư Lama Thamthog Rinpoche đã thực hiện những buổi thuyết Pháp trực tuyến qua mạng internet cho Phật tử vào mỗi cuối tuần với hàng trăm giờ giảng dạy.
Cuốn sách này là tập hợp các bài giảng trực tuyến của tôn sư Lama Thamthog Rinpoche về Tứ Diệu Đế; Cái chết, Thân trung gian và Tái sinh; Mười hai mắt xích nhân duyên. Trong các bài giảng này, thầy đã giải thích đầy đủ và dễ hiểu những điểm cốt lõi, giúp chúng ta có được hiểu biết cơ bản về Tứ Diệu Đế - nền tảng trong mọi giáo pháp của Đức Phật.
Theo ngài Thamthog Rinpoche: “Để loại bỏ khổ đau và đạt được hạnh phúc tuyệt đối, chúng ta cần loại bỏ nguyên nhân, hạt giống, dấu ấn thói quen (tập khí) của khổ”.
Đọc cuốn sách này, bạn đọc sẽ lĩnh hội những lời giảng một cách trực tiếp và sâu sắc của tôn sư. Qua đó, độc giả sẽ thấm sâu hơn giáo lý Tứ diệu đế, hiểu được nguyên nhân của khổ đau bắt nguồn từ vô minh, từ vô minh dẫn đến vô số khổ đau là quả.
“Quả chính là Khổ đế, Tập đế là nguyên nhân của khổ. Cho nên nhân là Tập đế và quả là Khổ đế. Hai sự thật tiếp theo là: Diệt đế và Đạo đế, trong đó Đạo đế là nhân và Diệt đế là quả. Cho nên, thực hành Đạo đế, tu tập phương pháp đối trị với phiền não, suy tư về duyên khởi cũng như tính không chính là phương pháp trực tiếp loại bỏ khổ đau, hoàn toàn đạt tới hạnh phúc tuyệt đối và quả giải thoát đó chính là Diệt đế”, tôn sư Thamthog Rinpoche nhấn mạnh.
Đạo Lộ cũng giúp chúng ta hiểu về sự chết, thân trung ấm, quy trình tái sinh… Đây là những quan niệm căn bản được Phật giáo lý giải trên nền tảng của cái thấy cực kỳ vi tế, tương ứng với khoa học hiện đại. Theo tôn sư Thamthog Rinpoche, hiểu về tiến trình của cái chết là vô cùng quan trọng. Đặc biệt với những người thực hành Phật pháp, hiểu về các giai đoạn của sự chết, hiểu về sự tan rã của các yếu tố sẽ rất hữu hiệu trong thực hành của chúng ta sau này.
Chúng tôi hy vọng rằng cuốn sách này sẽ mang lại lợi ích cho bất kỳ ai, dù thuộc bất kỳ tôn giáo nào hay chưa chia sẻ niềm tin với tôn giáo.
Sách kỹ năng sống, Sách nuôi dạy con, Sách tiểu sử hồi ký, Sách nữ công gia chánh, Sách học tiếng hàn, Sách thiếu nhi